Vòng 22
02:00 ngày 31/01/2023
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Willem II
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.80
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
3.60
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phút
Willem II Willem II
3'
match goal 0 - 1 Matthias Verreth
31'
match yellow.png Matthias Verreth
Ismael Saibari Ben El Basra match yellow.png
53'
Mohamed Nassoh 1 - 1
Kiến tạo: Johan Bakayoko
match goal
71'
Jason van Duiven 2 - 1 match goal
85'
88'
match goal 2 - 2 Jeremy Bokilai
Kiến tạo: Dani Mathieu
Isaac Babadi 3 - 2
Kiến tạo: Mohamed Nassoh
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
Willem II Willem II
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
548
 
Số đường chuyền
 
477
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Ném biên
 
26
28
 
Cản phá thành công
 
31
121
 
Pha tấn công
 
125
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 8.33
0 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 9.67
43% Kiểm soát bóng 51.67%
6.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
2.2 Bàn thua 1
3.3 Phạt góc 6.8
1.1 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 6
52.2% Kiểm soát bóng 51.9%
9.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jong PSV Eindhoven (Youth) (41trận)
Chủ Khách
Willem II (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
2
HT-H/FT-T
2
5
5
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
3
6
2
9