Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 3
12:00 ngày 04/03/2023
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Few Cloudy, 13℃~14℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.03
2.5
2.25
0.25 0.83
u
3.20
3.00
0.75
1
2.25
0 1.05
u
3.20
3.00

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.75 0 1.05 0.75 0 1.05 2.25 3.20 3.00 2.38 3.30 3.00 0.93 1 0.88 0.85 1 0.95
FT 1.03 0.25 0.83 1.05 0.25 0.80 2.25 3.20 3.00 2.38 3.30 3.00 0.98 2.5 0.88 0.90 2.5 0.95
Live - HT 0.75 0 1.05 0.70 0 1.10 2.25 3.20 3.00 2.25 3.30 3.20 0.93 1 0.88 0.83 1 0.98
FT 1.03 0.25 0.83 1.03 0.25 0.83 2.25 3.20 3.00 2.25 3.30 3.20 0.98 2.5 0.88 0.88 2.5 0.98
HT - FT 1.03 0.25 0.83 0.93 0 0.93 2.25 3.20 3.00 2.25 3.30 3.20 0.98 2.5 0.88 0.88 2.5 0.98
80 - FT 1.03 0.25 0.83 0.98 0 0.88 2.25 3.20 3.00 2.25 3.30 3.20 0.98 2.5 0.88 0.88 2.5 0.98
90+5 - FT 1.03 0.25 0.83 1.13 0 0.75 2.25 3.20 3.00 2.25 3.30 3.20 0.98 2.5 0.88 0.88 2.5 0.98

Diễn biến chính

Jubilo Iwata
Phút
Montedio Yamagata
36'
Masaaki Goto
Germain Ryo (1-0)
38'
So Nakagawa↑Makito Ito↓
55'
59'
Yudai Konishi↑Ibuki Fujita↓
59'
Shuto Kawai↑Yusuke Goto↓
59'
Tiago Alves↑Taiki Kato↓
62'
Yudai Konishi
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
66'
Keisuke Goto↑Kenyu Sugimoto↓
72'
Matsumoto Masaya↑Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima↓
72'
74'
Hiroki Noda (Kiến tạo:Keisuke Nishimura) (1-1)
75'
Yoshiki Fujimoto↑Guilherme Augusto Alves Dellatorre↓
Matsumoto Masaya (Kiến tạo:Ricardo Graca) (2-1)
79'
Rikiya Uehara↑Yasuhito Endo↓
84'
Yuki Otsu↑Germain Ryo↓
84'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Montedio Yamagata

Substitutes

31
Yosuke Furukawa
42
Keisuke Goto
14
Matsumoto Masaya
21
Ryuki Miura
22
So Nakagawa
77
Yuki Otsu
7
Rikiya Uehara
Jubilo Iwata 4-2-3-1
4-2-1-3 Montedio Yamagata
81
Kajikawa
4
Matsubar...
36
Graca
6
Ito
17
Suzuki
50
Endo
34
Harigaya
33
Lima
40
Kaneko
18
Ryo
9
Sugimoto
1
Goto
26
Kawai
4
Nishimur...
5
Noda
41
Ono
15
Fujita
18
Minami
49
Goto
42
Issaka
9
Dellator...
17
Kato

Substitutes

11
Yoshiki Fujimoto
16
Koki Hasegawa
13
Shuto Kawai
8
Yudai Konishi
10
Tiago Alves
6
Takumi Yamada
27
Keita Yoshioka
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yosuke Furukawa 31
Keisuke Goto 42
Matsumoto Masaya 14
Ryuki Miura 21
So Nakagawa 22
Yuki Otsu 77
Rikiya Uehara 7
Montedio Yamagata
11 Yoshiki Fujimoto
16 Koki Hasegawa
13 Shuto Kawai
8 Yudai Konishi
10 Tiago Alves
6 Takumi Yamada
27 Keita Yoshioka

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata
Montedio Yamagata
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
352
 
Số đường chuyền
 
574
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
15
76
 
Pha tấn công
 
83
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
40.33% Kiểm soát bóng 57%
7.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 0.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
47% Kiểm soát bóng 54.2%
8.7 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (8trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1