Jubilo Iwata
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.40
2.40
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Montedio Yamagata
36'
Masaaki Goto
Germain Ryo 1 - 0
38'
So Nakagawa
Ra sân: Makito Ito
Ra sân: Makito Ito
55'
59'
Yudai Konishi
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
59'
Shuto Kawai
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
59'
Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
62'
Yudai Konishi
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
66'
Keisuke Goto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
72'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
72'
74'
1 - 1 Hiroki Noda
Kiến tạo: Keisuke Nishimura
Kiến tạo: Keisuke Nishimura
75'
Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Matsumoto Masaya 2 - 1
Kiến tạo: Ricardo Graca
Kiến tạo: Ricardo Graca
79'
Rikiya Uehara
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
84'
Yuki Otsu
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Montedio Yamagata
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
17
42%
Kiểm soát bóng
58%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
352
Số đường chuyền
574
17
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
17
Cản phá thành công
15
76
Pha tấn công
83
47
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
4-2-1-3
Montedio Yamagata
81
Kajikawa
4
Matsubar...
36
Graca
6
Ito
17
Suzuki
50
Endo
34
Harigaya
33
Lima
40
Kaneko
18
Ryo
9
Sugimoto
1
Goto
26
Kawai
4
Nishimur...
5
Noda
41
Ono
15
Fujita
18
Minami
49
Goto
42
Issaka
9
Dellator...
17
Kato
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yosuke Furukawa
31
Keisuke Goto
42
Matsumoto Masaya
14
Ryuki Miura
21
So Nakagawa
22
Yuki Otsu
77
Rikiya Uehara
7
Montedio Yamagata
11
Yoshiki Fujimoto
16
Koki Hasegawa
13
Shuto Kawai
8
Yudai Konishi
10
Tiago Alves
6
Takumi Yamada
27
Keita Yoshioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
54.33%
Kiểm soát bóng
56%
9.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.6
1.4
Bàn thua
0.9
5.3
Phạt góc
5.2
1.2
Thẻ vàng
1.5
3.2
Sút trúng cầu môn
3.5
47.7%
Kiểm soát bóng
53.9%
11.2
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
3
2
0
1