0.92
0.86
0.79
1.00
1.50
4.20
5.75
1.06
0.82
0.98
0.90
Diễn biến chính
Kiến tạo: Aron Donnum
Kiến tạo: Vadis Odjidja Ofoe
Kiến tạo: Jordan Torunarigha
Ra sân: Vadis Odjidja Ofoe
Ra sân: Kamil Piatkowski
Ra sân: Hong Hyun Seok
Ra sân: Merveille Bokadi
Ra sân: William Balikwisha
Ra sân: Hugo Cuypers
Ra sân: Marlon Fossey
Ra sân: Noah Ohio
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Gojko Cimirot
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 54 | 46 | 85.19% | 2 | 0 | 66 | 7.09 | |
8 | Vadis Odjidja Ofoe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
1 | Nardi Paul | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 6.21 | |
17 | Andrew Hjulsager | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 18 | 6.36 | |
13 | Julien De Sart | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 0 | 62 | 6.87 | |
34 | Tarik Tissoudali | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
10 | Jens Petter Hauge | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
11 | Hugo Cuypers | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 29 | 8.91 | |
14 | Alessio Castro Montes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 0 | 87 | 6.78 | |
23 | Jordan Torunarigha | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 73 | 7.26 | |
4 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 49 | 5.95 | |
7 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 44 | 7.17 | |
18 | Matisse Samoise | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 2 | 0 | 79 | 6.24 | |
15 | Bram Lagae | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 28 | 6.24 | |
19 | Malick Fofana | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.15 | |
20 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 8 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 33 | 6.88 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Renaud Emond | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
77 | Philip Zinckernagel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 5.78 | |
8 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 59 | 5.95 | |
38 | Jacob Barrett Laursen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
21 | Filippo Melegoni | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 59 | 6.24 | |
11 | Aron Donnum | Cánh phải | 2 | 0 | 6 | 58 | 46 | 79.31% | 8 | 0 | 83 | 7.18 | |
16 | Arnaud Bodart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 46 | 6.19 | |
20 | Merveille Bokadi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 34 | 6.19 | |
22 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 1 | 47 | 7.27 | |
13 | Marlon Fossey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 42 | 82.35% | 2 | 0 | 67 | 6.22 | |
10 | Noah Ohio | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 5.95 | |
3 | Nathan Ngoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.92 | |
25 | Ibe Hautekiet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 62 | 6.22 | |
61 | Cihan Canak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 39 | 6.23 | |
51 | Lucas Noubi Ngnokam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 46 | 6.27 | |
31 | Sacha Banse | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ