Vòng 6
01:30 ngày 04/06/2023
KAA Gent
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Standard Liege
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.86
O 3
0.79
U 3
1.00
1
1.50
X
4.20
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Standard Liege Standard Liege
Matisse Samoise match yellow.png
5'
11'
match goal 0 - 1 William Balikwisha
Kiến tạo: Aron Donnum
Hugo Cuypers 1 - 1
Kiến tạo: Vadis Odjidja Ofoe
match goal
23'
Hugo Cuypers 2 - 1
Kiến tạo: Jordan Torunarigha
match goal
43'
59'
match yellow.png Noah Ohio
Tarik Tissoudali
Ra sân: Vadis Odjidja Ofoe
match change
60'
Bram Lagae
Ra sân: Kamil Piatkowski
match change
60'
Andrew Hjulsager
Ra sân: Hong Hyun Seok
match change
60'
67'
match change Nathan Ngoy
Ra sân: Merveille Bokadi
67'
match change Philip Zinckernagel
Ra sân: William Balikwisha
76'
match yellow.png Ibe Hautekiet
77'
match yellow.png Aron Donnum
Hugo Cuypers 3 - 1 match pen
79'
Malick Fofana
Ra sân: Hugo Cuypers
match change
80'
81'
match change Sacha Banse
Ra sân: Marlon Fossey
81'
match change Renaud Emond
Ra sân: Noah Ohio
Jens Petter Hauge
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
match change
88'
88'
match change Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Gojko Cimirot

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Standard Liege Standard Liege
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
538
 
Số đường chuyền
 
464
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu
 
10
1
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
65
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Bram Lagae
19
Malick Fofana
17
Andrew Hjulsager
34
Tarik Tissoudali
10
Jens Petter Hauge
33
Davy Roef
31
Bruno Godeau
KAA Gent KAA Gent 4-3-1-2
3-4-2-1 Standard Liege Standard Liege
1
Paul
14
Montes
23
Torunari...
4
Piatkows...
18
Samoise
7
Seok
13
Sart
24
Kums
8
Ofoe
11
2
Cuypers
20
Orban
16
Bodart
51
Ngnokam
20
Bokadi
25
Hautekie...
13
Fossey
8
Cimirot
21
Melegoni
11
Donnum
22
Balikwis...
61
Canak
10
Ohio

Substitutes

9
Renaud Emond
3
Nathan Ngoy
77
Philip Zinckernagel
38
Jacob Barrett Laursen
31
Sacha Banse
17
Osher Davida
40
Matthieu Luka Epolo
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Bram Lagae 15
Malick Fofana 19
Andrew Hjulsager 17
Tarik Tissoudali 34
Jens Petter Hauge 10
Davy Roef 33
Bruno Godeau 31
KAA Gent Standard Liege
9 Renaud Emond
3 Nathan Ngoy
77 Philip Zinckernagel
38 Jacob Barrett Laursen
31 Sacha Banse
17 Osher Davida
40 Matthieu Luka Epolo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 52.67%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 5.3
1 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 3.7
52.9% Kiểm soát bóng 53.6%
10.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (47trận)
Chủ Khách
Standard Liege (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
6
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
6
4
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
3
7
2
2

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Tiền vệ trụ 1 0 2 54 46 85.19% 2 0 66 7.09
8 Vadis Odjidja Ofoe Tiền vệ trụ 1 0 1 37 30 81.08% 0 0 42 7.2
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 1 20 17 85% 0 0 25 6.21
17 Andrew Hjulsager Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 18 6.36
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 53 44 83.02% 0 0 62 6.87
34 Tarik Tissoudali Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 8 6.04
10 Jens Petter Hauge Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Hugo Cuypers Tiền đạo cắm 4 3 0 16 10 62.5% 0 0 29 8.91
14 Alessio Castro Montes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 69 62 89.86% 0 0 87 6.78
23 Jordan Torunarigha Trung vệ 0 0 1 60 56 93.33% 0 0 73 7.26
4 Kamil Piatkowski Trung vệ 1 0 0 44 38 86.36% 0 0 49 5.95
7 Hong Hyun Seok Tiền vệ trụ 1 1 1 30 27 90% 0 0 44 7.17
18 Matisse Samoise Tiền vệ phải 0 0 1 63 55 87.3% 2 0 79 6.24
15 Bram Lagae Defender 0 0 0 25 23 92% 0 0 28 6.24
19 Malick Fofana Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 1 0 5 6.15
20 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 8 1 0 20 14 70% 0 1 33 6.88

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Renaud Emond Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
77 Philip Zinckernagel Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 5.78
8 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 52 92.86% 0 0 59 5.95
38 Jacob Barrett Laursen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
21 Filippo Melegoni Tiền vệ trụ 1 1 1 41 34 82.93% 0 1 59 6.24
11 Aron Donnum Cánh phải 2 0 6 58 46 79.31% 8 0 83 7.18
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 46 6.19
20 Merveille Bokadi Trung vệ 1 0 0 27 26 96.3% 0 1 34 6.19
22 William Balikwisha Tiền vệ công 2 1 0 37 29 78.38% 1 1 47 7.27
13 Marlon Fossey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 42 82.35% 2 0 67 6.22
10 Noah Ohio Tiền đạo cắm 3 0 0 12 10 83.33% 0 1 22 5.95
3 Nathan Ngoy Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.92
25 Ibe Hautekiet Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 62 6.22
61 Cihan Canak Tiền vệ công 0 0 1 27 18 66.67% 0 1 39 6.23
51 Lucas Noubi Ngnokam Trung vệ 1 0 0 31 28 90.32% 0 1 46 6.27
31 Sacha Banse Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ