Vòng 17
20:30 ngày 25/02/2023
Kapfenberg
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Austria Wien (Youth) 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 3
0.90
U 3
0.92
1
2.90
X
3.60
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Kapfenberg Kapfenberg
Phút
Austria Wien (Youth) Austria Wien (Youth)
8'
match goal 0 - 1 Florian Fischerauer
Kiến tạo: Dario Kreiker
David Heindl 1 - 1
Kiến tạo: Mario Grgic
match goal
20'
Martin Gschiel match yellow.png
21'
39'
match yellow.png Luca Pazourek
Mark Grosse 2 - 1 match goal
40'
48'
match yellow.png Martin Pecar
Mario Grgic 3 - 1 match goal
64'
73'
match yellow.png Enis Safin
Mohamed Kone 4 - 1
Kiến tạo: Lucho
match goal
85'
88'
match goal 4 - 2 Martin Pecar
Kiến tạo: Csaba Mester
89'
match yellow.pngmatch red Martin Pecar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kapfenberg Kapfenberg
Austria Wien (Youth) Austria Wien (Youth)
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
10
14
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
95
 
Pha tấn công
 
121
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 41.67%
10.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.2
3 Phạt góc 5.2
2 Thẻ vàng 1.3
2 Sút trúng cầu môn 3.5
48% Kiểm soát bóng 46.5%
9.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kapfenberg (27trận)
Chủ Khách
Austria Wien (Youth) (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
2
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
5
3
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
4
1
1
3