Vòng 20
00:10 ngày 18/03/2023
Kapfenberg
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Sturm Graz (Youth) 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
0.92
O 2.75
0.80
U 2.75
0.93
1
4.30
X
4.00
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Kapfenberg Kapfenberg
Phút
Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
Miklos Szerencsi match yellow.png
12'
23'
match yellow.png Daniel Saurer
25'
match goal 0 - 1 Milan Toth
Kiến tạo: Antonio Ilic
Christoph Pichorner 1 - 1
Kiến tạo: Matthias Puschl
match goal
29'
Mark Grosse 2 - 1 match pen
45'
Mario Grgic match yellow.png
59'
Nemanja Zikic match yellow.png
59'
66'
match yellow.png Noah Eyawo
Lukas Walchhutter match yellow.png
75'
Matthias Puschl 3 - 1
Kiến tạo: Christoph Pichorner
match goal
78'
89'
match yellow.pngmatch red Noah Eyawo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kapfenberg Kapfenberg
Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
12
11
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
84
 
Pha tấn công
 
120
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.33
1.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 4
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 51.33%
9.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.8
3 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 2.4
2.6 Sút trúng cầu môn 4.3
48.7% Kiểm soát bóng 49.2%
7.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kapfenberg (26trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (Youth) (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
4
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
3
1
2
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
4
1
5
0