Vòng 31
18:00 ngày 06/05/2023
Karlsruher SC
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Hannover 96
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.84
O 3
0.94
U 3
0.82
1
1.90
X
3.70
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Hannover 96 Hannover 96
Mikkel Kaufmann Sorensen 1 - 0
Kiến tạo: Leon Jensen
match goal
4'
Mikkel Kaufmann Sorensen Goal cancelled match var
9'
Fabian Schleusener 2 - 0
Kiến tạo: Paul Nebel
match goal
12'
Marco Thiede match yellow.png
13'
42'
match goal 2 - 1 Louis Schaub
59'
match change Havard Nielsen
Ra sân: Maximilian Beier
75'
match change Hendrik Weydandt
Ra sân: Cedric Teuchert
76'
match change Sebastian Ernst
Ra sân: Louis Schaub
Kyoung-Rok Choi
Ra sân: Leon Jensen
match change
77'
Budu Zivzivadze
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
match change
77'
85'
match change Sei Muroya
Ra sân: Jannik Dehm
Tim Rossmann
Ra sân: Fabian Schleusener
match change
87'
Daniel Gordon
Ra sân: Paul Nebel
match change
87'
Florian Ballas
Ra sân: Jerome Gondorf
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Hannover 96 Hannover 96
4
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
360
 
Số đường chuyền
 
523
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
93
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Budu Zivzivadze
4
Florian Ballas
31
Tim Rossmann
3
Daniel Gordon
11
Kyoung-Rok Choi
17
Lucas Cueto
29
Max WeiB
16
Philip Heise
7
Simone Rapp
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-3-1-2
3-4-1-2 Hannover 96 Hannover 96
35
Gersbeck
18
Brosinsk...
28
Franke
22
Kobald
21
Thiede
10
Wanitzek
8
Gondorf
6
Jensen
26
Nebel
24
Schleuse...
14
Sorensen
1
Zieler
5
Neumann
31
Borner
4
Arrey-Mb...
20
Dehm
7
Besuschk...
6
Kunze
18
Kohn
11
Schaub
14
Beier
36
Teuchert

Substitutes

10
Sebastian Ernst
9
Hendrik Weydandt
21
Sei Muroya
16
Havard Nielsen
24
Antonio Foti
8
Enzo Leopold
3
Ekin Celebi
30
Leo Weinkauf
32
Luka Krajnc
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Budu Zivzivadze 19
Florian Ballas 4
Tim Rossmann 31
Daniel Gordon 3
Kyoung-Rok Choi 11
Lucas Cueto 17
Max WeiB 29
Philip Heise 16
Simone Rapp 7
Karlsruher SC Hannover 96
10 Sebastian Ernst
9 Hendrik Weydandt
21 Sei Muroya
16 Havard Nielsen
24 Antonio Foti
8 Enzo Leopold
3 Ekin Celebi
30 Leo Weinkauf
32 Luka Krajnc

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 62.33%
0.67 Thẻ vàng 2.67
8.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 5.8
5.7 Sút trúng cầu môn 5.6
50% Kiểm soát bóng 53.8%
1.4 Thẻ vàng 2.1
10.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (27trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
2
HT-H/FT-T
1
4
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
2
2
4
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
3

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Daniel Gordon Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 4 6.25
18 Daniel Brosinski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 31 83.78% 2 0 64 6.48
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 3 34 6.85
8 Jerome Gondorf Tiền vệ trụ 1 0 0 36 28 77.78% 0 3 45 6.71
21 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 30 69.77% 0 0 61 6.12
4 Florian Ballas Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 38 23 60.53% 0 0 51 7.38
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 2 2 0 11 7 63.64% 0 1 19 7.41
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 1 0 2 37 32 86.49% 2 2 47 6.71
11 Kyoung-Rok Choi Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.11
19 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.92
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 2 1 2 43 34 79.07% 1 0 54 7.14
22 Christoph Kobald Trung vệ 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 43 6.86
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 3 2 0 16 6 37.5% 0 4 30 7.59
26 Paul Nebel Cánh phải 0 0 4 34 29 85.29% 1 0 43 7.46
31 Tim Rossmann Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.95

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Julian Borner Trung vệ 1 1 0 87 78 89.66% 0 3 94 5.56
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 44 6.3
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 2 1 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.18
11 Louis Schaub Tiền vệ công 2 1 0 39 34 87.18% 3 0 59 7.4
10 Sebastian Ernst Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 1 1 9 6.41
36 Cedric Teuchert Tiền đạo cắm 2 1 1 20 14 70% 0 0 29 6.47
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 3 0 1 34 26 76.47% 4 1 53 6.15
7 Max Besuschkow Tiền vệ trụ 3 0 1 60 52 86.67% 1 1 71 6.62
21 Sei Muroya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.07
5 Phil Neumann Trung vệ 1 0 1 64 54 84.38% 1 4 80 6.52
9 Hendrik Weydandt Tiền đạo cắm 1 1 2 2 2 100% 0 1 7 6.28
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 41 89.13% 0 2 58 6.79
18 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 2 0 1 39 32 82.05% 12 0 85 6.83
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 14 6.11
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 77 67 87.01% 0 1 86 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ