Vòng 6
13:00 ngày 01/04/2023
Kashima Antlers
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.74
O 2.5
0.98
U 2.5
0.81
1
2.35
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
21'
match yellow.png Makoto Mitsuta
Yuki Kakita
Ra sân: Shoma Doi
match change
65'
68'
match change Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Kei Chinen 1 - 0
Kiến tạo: Yuta Higuchi
match goal
69'
Yuta Matsumura
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
71'
73'
match change Shuto Nakano
Ra sân: Takaaki Shichi
73'
match change Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Gakuto Notsuda
82'
match change Shun Ayukawa
Ra sân: Tsukasa Morishima
86'
match pen 1 - 1 Douglas Vieira da Silva
Hayato Nakama
Ra sân: Kei Chinen
match change
87'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Yuta Higuchi
match change
87'
88'
match goal 1 - 2 Douglas Vieira da Silva
Kiến tạo: Ezequiel Santos Da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
443
 
Số đường chuyền
 
369
13
 
Phạm lỗi
 
15
35
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
115
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Yuya Oki
22
Rikuto Hirose
5
Ikuma Sekigawa
35
Ryotaro Nakamura
27
Yuta Matsumura
33
Hayato Nakama
37
Yuki Kakita
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-2-3-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
29
Hayakawa
2
Anzai
3
Shoji
55
Naomichi
32
Tsunemot...
25
Sano
14
Higuchi
13
Chinen
8
Doi
15
Fujii
40
Suzuki
38
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
11
Mitsuta
24
Higashi
7
Notsuda
16
Shichi
10
Morishim...
8
Kawamura
13
Khalifa

Substitutes

22
Goro Kawanami
3
Taichi Yamasaki
15
Shuto Nakano
6
Toshihiro Aoyama
14
Ezequiel Santos Da Silva
9
Douglas Vieira da Silva
23
Shun Ayukawa
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Yuya Oki 31
Rikuto Hirose 22
Ikuma Sekigawa 5
Ryotaro Nakamura 35
Yuta Matsumura 27
Hayato Nakama 33
Yuki Kakita 37
Kashima Antlers Hiroshima Sanfrecce
22 Goro Kawanami
3 Taichi Yamasaki
15 Shuto Nakano
6 Toshihiro Aoyama
14 Ezequiel Santos Da Silva
9 Douglas Vieira da Silva
23 Shun Ayukawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 8.67
1 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
57% Kiểm soát bóng 56%
5.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 0.7
6.5 Phạt góc 7.1
1 Thẻ vàng 0.8
3.6 Sút trúng cầu môn 6.4
54.3% Kiểm soát bóng 53.6%
8.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (11trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shoma Doi Tiền đạo thứ 2 1 1 0 30 22 73.33% 0 1 41 6.8
3 Gen Shoji Trung vệ 2 0 0 36 24 66.67% 0 2 42 6.2
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.1
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 39 25 64.1% 0 7 47 6.7
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 1 1 0 42 35 83.33% 0 1 66 6.6
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 1 1 0 38 25 65.79% 0 6 62 6.7
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 3 6 6.6
32 Keigo Tsunemoto Hậu vệ cánh phải 1 0 1 44 35 79.55% 0 2 81 6.9
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 2 1 0 32 19 59.38% 0 5 51 7.1
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 59 48 81.36% 0 5 80 7.3
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 0 0 2 48 33 68.75% 0 1 72 7.6
15 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 36 6.1
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 0 0 1 6 4 66.67% 0 1 11 5.1
35 Ryotaro Nakamura Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 7 7 100% 0 0 12 6.9
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 1 45 6.2

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 2 1 1 18 9 50% 0 3 47 6.8
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 2 2 0 6 2 33.33% 0 1 11 7.8
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 0 2 59 7
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 52 41 78.85% 0 5 68 7.2
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 48 6.6
10 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 34 6.5
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 17 58.62% 0 1 61 6.6
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 1 34 6.9
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 0 0 1 5 2 40% 0 0 9 6.9
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 2 0 0 13 11 84.62% 0 0 28 6.4
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 1 0 2 42 30 71.43% 0 1 58 7
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 6 48 6.6
23 Shun Ayukawa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.6
11 Makoto Mitsuta Cánh phải 0 0 1 32 22 68.75% 0 0 67 7.3
15 Shuto Nakano Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ