Vòng 24
17:30 ngày 04/03/2023
Keciorengucu
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Bandirmaspor
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.72
O 2.5
0.91
U 2.5
0.89
1
2.45
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.10
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Keciorengucu Keciorengucu
Phút
Bandirmaspor Bandirmaspor
Batuhan T. Y. match yellow.png
23'
Karadeniz B. match yellow.png
45'
Malaly Dembele match yellow.png
45'
Baris Yardimci match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Joannis Gelios
45'
match yellow.png Remi Mulumba
45'
match yellow.png Aksel Aktas
59'
match goal 0 - 1 Ivan Šaponjić
Mikail Okyar 1 - 1 match goal
74'
Muhammed Rashad 2 - 1 match goal
77'
3 - 1 match goal
90'
Anderson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Keciorengucu Keciorengucu
Bandirmaspor Bandirmaspor
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
320
 
Số đường chuyền
 
493
19
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
19
15
 
Đánh chặn
 
12
5
 
Thử thách
 
6
114
 
Pha tấn công
 
118
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
40.67% Kiểm soát bóng 52.67%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 3.2
2 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 4.5
47.5% Kiểm soát bóng 50.9%
12.1 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Keciorengucu (34trận)
Chủ Khách
Bandirmaspor (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
2
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
6
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
4
1
3
5