Vòng 2
21:00 ngày 16/10/2022
Kerala Blasters FC
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 2)
ATK Mohun Bagan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.80
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.69
O 1
0.70
U 1
1.13

Diễn biến chính

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Phút
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Ivan Kalyuzhny 1 - 0
Kiến tạo: Sahal Abdul Samad
match goal
7'
26'
match goal 1 - 1 Dimitri Petratos
Kiến tạo: Boumous Hugo
39'
match goal 1 - 2 Joni Kauko
Kiến tạo: Manvir Singh
Harmanjot Khabra match yellow.png
45'
62'
match goal 1 - 3 Dimitri Petratos
Kiến tạo: Liston Colaco
79'
match yellow.png Vishal Kaith
Rahul KP 2 - 3 match goal
81'
88'
match goal 2 - 4 Lenny Rodrigues
Kiến tạo: Dimitri Petratos
90'
match goal 2 - 5 Dimitri Petratos
Kiến tạo: Liston Colaco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
412
 
Số đường chuyền
 
322
6
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
15
104
 
Pha tấn công
 
78
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 49%
9.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.4
2 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 4.5
3 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 6.4
48.2% Kiểm soát bóng 51.7%
10.8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kerala Blasters FC (23trận)
Chủ Khách
ATK Mohun Bagan (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
6
1
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
1
3
3
6