Vòng 17
20:30 ngày 13/11/2022
Khimki 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
FK Sochi
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
1.00
O 2.75
0.87
U 2.75
1.03
1
4.25
X
3.80
2
1.72
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 1.25
1.16
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
FK Sochi FK Sochi
Aleksandr Rudenko match yellow.png
23'
28'
match change Kirill Kravtsov
Ra sân: Ivan Miladinovic
33'
match goal 0 - 1 Georgi Melkadze
Kiến tạo: Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
Aleksandr Dolgov match yellow.png
36'
44'
match yellow.png Sergey Terekhov
Reziuan Mirzov
Ra sân: Kirill Bozhenov
match change
46'
52'
match yellow.png Kirill Kravtsov
Brian Idowu match yellow.png
53'
67'
match change Vladislav Sarveli
Ra sân: Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Mory Gbane
Ra sân: Aleksandr Rudenko
match change
69'
73'
match yellow.png Vanja Drkusic
80'
match change Artem Meshchaninov
Ra sân: Kirill Zaika
80'
match change Luka Djordjevic
Ra sân: Georgi Melkadze
Ilya Sadygov
Ra sân: Aleksandr Dolgov
match change
80'
Dzhambulat Dulaev
Ra sân: Ayaz Guliev
match change
80'
84'
match goal 0 - 2 Vladislav Sarveli
Aleksei Nikitin
Ra sân: Irakli Chezhiya
match change
87'
Danil Kazantsev match red
90'
Danil Kazantsev Card changed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
FK Sochi FK Sochi
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
502
 
Số đường chuyền
 
362
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
11
 
Đánh đầu
 
15
2
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
3
15
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
72
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Aleksei Nikitin
7
Ilya Sadygov
77
Reziuan Mirzov
42
Mory Gbane
84
Dzhambulat Dulaev
1
Anton Mitryushkin
15
Yegor Danilkin
19
Artur Chernyy
33
Vitaly Gudiev
20
Nemanja Glavcic
25
Aleksandr Filin
Khimki Khimki 4-3-3
3-4-3 FK Sochi FK Sochi
22
Lantrato...
4
Idowu
3
Chezhiya
23
Volkov
87
Bozhenov
97
Magomedo...
63
Kazantse...
99
Guliev
17
Zuev
10
Dolgov
9
Rudenko
12
Zabolotn...
34
Margasov
3
Drkusic
45
Miladino...
27
Zaika
6
Rimovich
13
Terekhov
17
Makarchu...
18
Burmistr...
9
Melkadze
22
Santos,J...

Substitutes

11
Luka Djordjevic
8
Kirill Kravtsov
10
Vladislav Sarveli
26
Artem Meshchaninov
35
Soslan Dzhanaev
1
Denis Adamov
20
Igor Yurganov
23
Kirill Ushatov
14
Daniil Martovoy
19
Timofey Shipunov
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Aleksei Nikitin 5
Ilya Sadygov 7
Reziuan Mirzov 77
Mory Gbane 42
Dzhambulat Dulaev 84
Anton Mitryushkin 1
Yegor Danilkin 15
Artur Chernyy 19
Vitaly Gudiev 33
Nemanja Glavcic 20
Aleksandr Filin 25
Khimki FK Sochi
11 Luka Djordjevic
8 Kirill Kravtsov
10 Vladislav Sarveli
26 Artem Meshchaninov
35 Soslan Dzhanaev
1 Denis Adamov
20 Igor Yurganov
23 Kirill Ushatov
14 Daniil Martovoy
19 Timofey Shipunov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
19.33% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 3.9
2.5 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.1
20.8% Kiểm soát bóng 26.5%
1 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (32trận)
Chủ Khách
FK Sochi (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
6
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
6
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
2
5
3
2