Hạng 2 Thái Lan
Vòng
16:00 ngày 18/03/2023
Khonkaen Mordindang FC
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Sisaket United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.75
2.5
3.25
-0.5 1.05
u
3.25
2.00
0.65
1
3.25
-0.25 1.20
u
3.25
2.00

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm 0 - 1 HT 0.65 -0.25 1.20 0.65 -0.25 1.20 3.25 3.25 2.00 7.50 4.75 1.33 0.80 1 1.00 0.80 1 1.00
FT 0.75 -0.5 1.05 0.97 -0.25 0.82 3.25 3.25 2.00 7.50 4.75 1.33 0.80 2.5 1.00 0.82 3.25 0.97
HT 0 - 2 FT 0.75 -0.5 1.05 0.85 -0.25 0.95 3.25 3.25 2.00 7.50 4.75 1.33 0.80 2.5 1.00 0.82 3.25 0.97
70 0 - 3 FT 0.75 -0.5 1.05 0.62 -0.25 1.25 3.25 3.25 2.00 7.50 4.75 1.33 0.80 2.5 1.00 0.82 3.25 0.97
90+2 0 - 3 FT 0.75 -0.5 1.05 1.30 0 0.60 3.25 3.25 2.00 7.50 4.75 1.33 0.80 2.5 1.00 0.82 3.25 0.97

Diễn biến chính

Khonkaen Mordindang FC
Phút
Sisaket United
1'
(0-1)
35'
(0-2)
67'
(0-3)
(1-3)
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Khonkaen Mordindang FC vs Sisaket United

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Thống kê kỹ thuật

Khonkaen Mordindang FC
Sisaket United
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
74
 
Pha tấn công
 
66
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
54% Kiểm soát bóng 53.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
2.1 Bàn thua 0.5
3.4 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 2.4
4.8 Sút trúng cầu môn 6.5
40.9% Kiểm soát bóng 55.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khonkaen Mordindang FC (13trận)
Chủ Khách
Sisaket United (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
0
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
4
0
0
3