Vòng Round 1
22:59 ngày 30/07/2022
Kickers Offenbach
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểm: Bieberer Berg Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.94
-1
0.90
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
4.15
X
3.65
2
1.64
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.78
O 1.25
1.10
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Kickers Offenbach Kickers Offenbach
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Ronny Marcos match yellow.png
17'
33'
match goal 0 - 1 Andre Hoffmann
Kiến tạo: Nicolas Gavory
54'
match goal 0 - 2 Kristoffer Peterson
Lemmer J. 1 - 2 match goal
57'
67'
match yellow.png Marcel Sobottka
71'
match goal 1 - 3 Daniel Ginczek
Kiến tạo: Felix Klaus
79'
match goal 1 - 4 Daniel Ginczek
Kiến tạo: Ao Tanaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kickers Offenbach Kickers Offenbach
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
0
7
 
Cản sút
 
2
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
257
 
Số đường chuyền
 
512
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
12
1
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
7
87
 
Pha tấn công
 
92
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1
8.1 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 1.6
7 Sút trúng cầu môn 5
54.1% Kiểm soát bóng 47.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kickers Offenbach (29trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
2
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
2
0
0
3
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
3
4
7