Vòng Quarterfinals
03:00 ngày 07/06/2023
KR Reykjavik
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Stjarnan Gardabaer

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm: KR-vollur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 3
0.90
U 3
0.83
1
2.05
X
3.55
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

KR Reykjavik KR Reykjavik
Phút
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Kristjan Floki Finnbogason 1 - 0
Kiến tạo: Atli Sigurjonsson
match goal
12'
Kristinn Jonsson match yellow.png
59'
Simen Lillevik Kjellevold match yellow.png
72'
73'
match hong pen Hilmar Arni Halldorsson
75'
match yellow.png Gudmundur Kristjansson
90'
match yellow.png Gudmundur Nokkvason
90'
match goal 1 - 1 Baldur Logi Gudlaugsson
Kiến tạo: Robert Frosti Thorkelsson
Kennie Chopart match yellow.png
92'
Sigurdur Bjartur Hallsson match yellow.png
95'
Aegir Jarl Jonasson 2 - 1
Kiến tạo: Andresson B.
match goal
103'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KR Reykjavik KR Reykjavik
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
99
 
Pha tấn công
 
114
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 9.33
3 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 2
45.33% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.3
6.4 Phạt góc 5.7
2.1 Thẻ vàng 2.3
5.9 Sút trúng cầu môn 4.1
54.4% Kiểm soát bóng 50.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KR Reykjavik (11trận)
Chủ Khách
Stjarnan Gardabaer (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
0
3
0
0