Vòng 20
20:30 ngày 19/03/2023
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Terek Grozny
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.05
X
3.45
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Aleksandr Soldatenkov match yellow.png
13'
46'
match goal 0 - 1 Artem Timofeev
Kiến tạo: Gamid Agalarov
54'
match yellow.png Evgeny Kharin
58'
match yellow.png Artem Timofeev
62'
match yellow.png Lechii Sadulaev
Vladislav Shitov
Ra sân: Benjamin Garre
match change
67'
Aleksandar Cirkovic
Ra sân: Roman Ezhov
match change
67'
Maksim Vityugov
Ra sân: Fernando Peixoto Costanza
match change
67'
69'
match change Vladislav Karapuzov
Ra sân: Lechii Sadulaev
70'
match yellow.png Vladislav Karapuzov
Nikolay Rasskazov
Ra sân: Yuri Gorshkov
match change
76'
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Amar Rahmanovic
match change
77'
80'
match change Zoran Nizic
Ra sân: Andrey Semenov
Ivan Lomaev match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Giorgi Shelia
90'
match change Vladimir Iljin
Ra sân: Gamid Agalarov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Terek Grozny Terek Grozny
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
24
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
368
 
Số đường chuyền
 
359
73%
 
Chuyền chính xác
 
70%
15
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
45
 
Đánh đầu
 
49
21
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
8
13
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
84
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Vladislav Shitov
8
Maksim Vityugov
7
Dmitri Tsypchenko
15
Nikolay Rasskazov
30
Aleksandar Cirkovic
39
Evgeni Frolov
29
Aleksandr Zuev
95
Ilya Gaponov
31
Georgi Zotov
19
Nikita Khlusov
21
Dmytro Ivanisenia
81
Bogdan Ovsyannikov
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
4-2-3-1 Terek Grozny Terek Grozny
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldaten...
24
Evgenyev
23
Bijl
11
Ezhov
22
Costanza
14
Kovalenk...
28
Garre
9
Sychevoy
20
Rahmanov...
88
Shelia
40
Utsiev
15
Semenov
5
Satara
59
Kharin
18
Kamilov
94
Timofeev
11
Sadulaev
21
Oleyniko...
7
Berisha
77
Agalarov

Substitutes

20
Zoran Nizic
29
Vladimir Iljin
17
Vladislav Karapuzov
99
Ilya Cherniak
4
Darko Todorovic
96
Marat Bystrov
24
Zaim Divanovic
1
Mikhail Oparin
25
Alexander Troshechkin
35
Rizvan Tashaev
33
Minkail Matsuev
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Vladislav Shitov 73
Maksim Vityugov 8
Dmitri Tsypchenko 7
Nikolay Rasskazov 15
Aleksandar Cirkovic 30
Evgeni Frolov 39
Aleksandr Zuev 29
Ilya Gaponov 95
Georgi Zotov 31
Nikita Khlusov 19
Dmytro Ivanisenia 21
Bogdan Ovsyannikov 81
Krylya Sovetov Terek Grozny
20 Zoran Nizic
29 Vladimir Iljin
17 Vladislav Karapuzov
99 Ilya Cherniak
4 Darko Todorovic
96 Marat Bystrov
24 Zaim Divanovic
1 Mikhail Oparin
25 Alexander Troshechkin
35 Rizvan Tashaev
33 Minkail Matsuev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 3.33
2.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
42.67% Kiểm soát bóng 28.67%
9 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.8
2.5 Phạt góc 4.1
1.3 Thẻ vàng 1.4
2.1 Sút trúng cầu môn 2.7
23.7% Kiểm soát bóng 23.3%
4.2 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (29trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
2
7
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
2
5
4

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Aleksandr Kovalenko Tiền vệ công 1 0 3 36 27 75% 1 1 53 6.78
23 Glenn Bijl Hậu vệ cánh phải 2 0 3 48 34 70.83% 7 1 77 7.32
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 1 1 3 17 11 64.71% 1 2 28 6.49
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 17 62.96% 1 4 42 6.86
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 2 1 3 8 8 100% 2 0 16 6.61
28 Benjamin Garre Cánh trái 2 1 1 21 14 66.67% 1 0 37 6.49
11 Roman Ezhov Cánh phải 1 1 1 15 12 80% 3 2 28 6.43
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 20 6.27
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 42 5.93
4 Aleksandr Soldatenkov Trung vệ 1 1 0 38 28 73.68% 0 5 48 6.59
24 Roman Evgenyev Trung vệ 2 1 0 42 28 66.67% 0 5 54 6.6
7 Dmitri Tsypchenko Tiền đạo cắm 1 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.12
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 2 0 2 33 25 75.76% 3 0 52 6.35
30 Aleksandar Cirkovic Cánh trái 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6
9 Vladimir Sychevoy Tiền đạo cắm 5 2 1 14 10 71.43% 2 1 31 6.67
73 Vladislav Shitov Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 15 6.2

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 1 0 0 48 43 89.58% 0 2 57 7.16
40 Rizvan Utsiev Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 17 54.84% 1 0 52 6.76
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 37 30 81.08% 0 2 58 8.61
20 Zoran Nizic Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.05
29 Vladimir Iljin Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
7 Bernard Berisha Cánh trái 1 0 1 20 14 70% 2 1 45 7.6
5 Milos Satara Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 7 48 7.36
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 31 12 38.71% 0 0 41 7.79
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 1 0 0 40 27 67.5% 1 3 53 6.98
59 Evgeny Kharin Tiền vệ trái 1 0 2 40 29 72.5% 2 2 70 7.31
77 Gamid Agalarov Tiền đạo cắm 0 0 2 24 13 54.17% 1 8 34 7.7
11 Lechii Sadulaev Tiền vệ trụ 0 0 2 13 11 84.62% 2 0 20 6.35
21 Ivan Oleynikov Cánh trái 4 2 0 31 19 61.29% 1 1 47 6.8
17 Vladislav Karapuzov Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 10 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ