Vòng Qual.
22:59 ngày 12/10/2023
Latvia 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Armenia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.07
-0.5
0.77
O 2.5
1.07
U 2.5
0.75
1
4.60
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.14
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Latvia Latvia
Phút
Armenia Armenia
31'
match yellow.png Varazdat Haroyan
Marcis Oss match yellow.png
31'
Janis Ikaunieks 1 - 0
Kiến tạo: Alvis Jaunzems
match goal
39'
Marcis Oss match red
52'
Kaspars Dubra
Ra sân: Eduards Daskevics
match change
55'
59'
match change Grant-Leon Ranos
Ra sân: Styopa Mkrtchyan
Eduards Emsis match yellow.png
65'
Daniels Balodis 2 - 0 match goal
68'
69'
match change Edgar Sevikyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
69'
match change Artur Serobyan
Ra sân: Norberto Briasco
Marko Regza
Ra sân: Roberts Uldrikis
match change
82'
82'
match change Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Lucas Zelarrayan
Davis Ikaunieks
Ra sân: Alvis Jaunzems
match change
88'
Vladislavs Sorokins
Ra sân: Roberts Savalnieks
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Latvia Latvia
Armenia Armenia
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
19
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
11
7
 
Sút Phạt
 
11
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
268
 
Số đường chuyền
 
507
71%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
28
19
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
70
 
Pha tấn công
 
133
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Davis Ikaunieks
4
Kaspars Dubra
2
Vladislavs Sorokins
18
Marko Regza
19
Raimonds Krollis
17
Kirils Iljins
23
Rihards Matrevics
5
Oskars Vientiess
1
Toms Nils Purins
15
Maksims Tonisevs
13
Bogdans Samoilovs
Latvia Latvia 4-2-3-1
5-4-1 Armenia Armenia
12
Ozols
14
Ciganiks
21
Balodis
3
Oss
11
Savalnie...
22
Saveljev...
8
Emsis
7
Daskevic...
10
Ikauniek...
16
Jaunzems
20
Uldrikis
1
Cancarev...
20
Dashyan
22
Harutyun...
3
Haroyan
5
Mkrtchya...
21
Tiknizya...
11
Barseghy...
6
Iwu
8
Spertsya...
14
Briasco
10
Zelarray...

Substitutes

9
Artur Serobyan
23
Vahan Bichakhchyan
7
Edgar Sevikyan
17
Grant-Leon Ranos
16
Arsen Beglaryan
4
Taron Voskanyan
2
Andre Calisir
15
Zhirayr Margaryan
13
Kamo Hovhannisyan
19
Wbeymar Angulo
18
Erik Piloyan
12
Stanislav Buchnev
Đội hình dự bị
Latvia Latvia
Davis Ikaunieks 9
Kaspars Dubra 4
Vladislavs Sorokins 2
Marko Regza 18
Raimonds Krollis 19
Kirils Iljins 17
Rihards Matrevics 23
Oskars Vientiess 5
Toms Nils Purins 1
Maksims Tonisevs 15
Bogdans Samoilovs 13
Latvia Armenia
9 Artur Serobyan
23 Vahan Bichakhchyan
7 Edgar Sevikyan
17 Grant-Leon Ranos
16 Arsen Beglaryan
4 Taron Voskanyan
2 Andre Calisir
15 Zhirayr Margaryan
13 Kamo Hovhannisyan
19 Wbeymar Angulo
18 Erik Piloyan
12 Stanislav Buchnev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
45.67% Kiểm soát bóng 38.67%
8 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 4.5
2.9 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 2.8
42.6% Kiểm soát bóng 44.7%
10.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Latvia (8trận)
Chủ Khách
Armenia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
1
1

Latvia Latvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Roberts Savalnieks Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 10 58.82% 4 0 36 6.82
3 Marcis Oss Trung vệ 0 0 1 27 22 81.48% 0 1 34 6.5
10 Janis Ikaunieks Cánh phải 3 1 0 10 8 80% 0 1 16 6.86
20 Roberts Uldrikis Tiền đạo cắm 0 0 1 12 8 66.67% 0 2 19 6.49
14 Andrejs Ciganiks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 3 0 38 6.96
8 Eduards Emsis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 20 6.32
22 Aleksejs Saveljevs Tiền vệ công 2 1 0 23 16 69.57% 1 2 30 6.68
12 Roberts Ozols Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 16 6.5
21 Daniels Balodis Trung vệ 1 1 0 29 27 93.1% 0 2 36 7
16 Alvis Jaunzems Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 2 0 22 6.92
7 Eduards Daskevics Tiền vệ trái 1 0 0 9 6 66.67% 4 0 19 6.43

Armenia Armenia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Artak Dashyan Tiền vệ trụ 0 0 1 27 21 77.78% 3 1 49 6.44
3 Varazdat Haroyan Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 36 6.23
1 Ognjen Cancarevic Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.24
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 0 0 0 30 22 73.33% 1 2 39 6.91
11 Tigran Barseghyan Cánh phải 2 0 0 20 15 75% 1 0 36 6.08
14 Norberto Briasco Cánh phải 1 0 0 12 8 66.67% 0 2 21 6.14
21 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 1 0 2 21 18 85.71% 0 1 32 6.95
8 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 2 0 0 37 34 91.89% 0 1 43 6.2
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 22 6.02
5 Styopa Mkrtchyan Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 2 28 6.17
22 Georgiy Harutyunyan Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 31 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ