Vòng 13
01:15 ngày 22/10/2022
Lausanne Sports
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Thun 1
Địa điểm: Stade Olympique de la Pontaise
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.02
O 3
1.04
U 3
0.80
1
1.84
X
3.65
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Lausanne Sports Lausanne Sports
Phút
Thun Thun
Raoul Giger match yellow.png
16'
Alvyn Sanches 1 - 0
Kiến tạo: Brighton Labeau
match goal
19'
Brighton Labeau 2 - 0
Kiến tạo: Alvyn Sanches
match goal
32'
Mayka Okuka match yellow.png
34'
44'
match yellow.png Helaku Schmidt
55'
match yellow.png Alexandre Jankewitz
77'
match goal 2 - 1 Gabriel Kyeremateng
Kiến tạo: Dimitri Oberlin
87'
match yellow.png Matoshi V.
88'
match red Dimitri Oberlin
Olivier Custodio match yellow.png
90'
Goduine Koyalipou match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lausanne Sports Lausanne Sports
Thun Thun
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
20
 
Sút Phạt
 
16
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
11
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
114
 
Pha tấn công
 
116
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 50%
7.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 6.6
2.7 Thẻ vàng 2.8
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
47.7% Kiểm soát bóng 50%
11.7 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lausanne Sports (35trận)
Chủ Khách
Thun (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
5
4
HT-H/FT-T
2
5
6
1
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
4
5
0
4