Vòng 14
00:30 ngày 10/11/2022
Lecce
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Atalanta
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
3.80
X
3.60
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.00
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Atalanta Atalanta
Federico Baschirotto 1 - 0
Kiến tạo: Joan Gonzalez
match goal
28'
Federico Di Francesco 2 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Colombo
match goal
30'
40'
match goal 2 - 1 Duvan Estevan Zapata Banguera
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
46'
match change Teun Koopmeiners
Ra sân: Marten de Roon
46'
match change Joakim Maehle
Ra sân: Brandon Soppy
Remi Oudin
Ra sân: Gabriel Strefezza
match change
64'
Lameck Banda
Ra sân: Federico Di Francesco
match change
64'
Marin Pongracic match yellow.png
68'
69'
match change Ademola Lookman
Ra sân: Mario Pasalic
Assan Ceesay
Ra sân: Lorenzo Colombo
match change
72'
Kristijan Bistrovic
Ra sân: Alexis Blin
match change
72'
76'
match yellow.png Matteo Ruggeri
80'
match change Rasmus Hojlund
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
80'
match change Jeremie Boga
Ra sân: Nadir Zortea
Samuel Umtiti
Ra sân: Valentin Gendrey
match change
83'
87'
match yellow.png Teun Koopmeiners

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Atalanta Atalanta
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
325
 
Số đường chuyền
 
514
65%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
49
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
13
27
 
Ném biên
 
36
22
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
113
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Kristijan Bistrovic
93
Samuel Umtiti
28
Remi Oudin
77
Assan Ceesay
22
Lameck Banda
14
Thorir Helgason
21
Federico Brancolini
13
Alessandro Tuia
97
Giuseppe Pezzella
1
Marco Bleve
7
Kristoffer Askildsen
31
Joel Voelkerling Persson
19
Marcin Listkowski
99
Juan Pablo Rodriguez Guerrero
4
Yildirim Mert Cetin
Lecce Lecce 4-3-3
3-4-2-1 Atalanta Atalanta
30
Falcone
25
Gallo
6
Baschiro...
5
Pongraci...
17
Gendrey
16
Gonzalez
42
Hjulmand
29
Blin
11
Francesc...
9
Colombo
27
Strefezz...
57
Sportiel...
19
Djimsiti
5
Okoli
22
Ruggeri
93
Soppy
15
Roon
13
Lourenco
21
Zortea
18
Malinovs...
88
Pasalic
91
Banguera

Substitutes

3
Joakim Maehle
17
Rasmus Hojlund
7
Teun Koopmeiners
11
Ademola Lookman
10
Jeremie Boga
6
Jose Luis Palomino
1
Juan Musso
2
Rafael Toloi
31
Francesco Rossi
42
Giorgio Scalvini
33
Hans Hateboer
28
Merih Demiral
23
Lukas Vorlicky
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Kristijan Bistrovic 8
Samuel Umtiti 93
Remi Oudin 28
Assan Ceesay 77
Lameck Banda 22
Thorir Helgason 14
Federico Brancolini 21
Alessandro Tuia 13
Giuseppe Pezzella 97
Marco Bleve 1
Kristoffer Askildsen 7
Joel Voelkerling Persson 31
Marcin Listkowski 19
Juan Pablo Rodriguez Guerrero 99
Yildirim Mert Cetin 4
Lecce Atalanta
3 Joakim Maehle
17 Rasmus Hojlund
7 Teun Koopmeiners
11 Ademola Lookman
10 Jeremie Boga
6 Jose Luis Palomino
1 Juan Musso
2 Rafael Toloi
31 Francesco Rossi
42 Giorgio Scalvini
33 Hans Hateboer
28 Merih Demiral
23 Lukas Vorlicky

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6
42.67% Kiểm soát bóng 39.33%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 4.2
40.6% Kiểm soát bóng 46.8%
12.8 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (34trận)
Chủ Khách
Atalanta (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
6
HT-H/FT-T
3
5
5
2
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
5
1
3
7