Vòng 12
21:00 ngày 05/11/2022
Leixoes
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
SCU Torreense 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.03
X
3.25
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Leixoes Leixoes
Phút
SCU Torreense SCU Torreense
Francisco Pedro Tiago Silva 1 - 0 match goal
6'
Nemanja Calasan match yellow.png
21'
Clement Coronas match yellow.png
39'
47'
match yellow.png Simao Pedro Dias da Rocha
Joao de Oliveira Cavalcante Neto match yellow.png
53'
62'
match yellow.png Hermenegildo Domingos Sengue
Miguel Angelo Gomes da Silva match yellow.png
84'
84'
match yellow.png Joao Cardoso
86'
match yellow.png Juan Balanta
Fabio Miguel Jesus Carvalho match yellow.png
89'
89'
match yellow.pngmatch red Simao Pedro Dias da Rocha
90'
match yellow.png Marques Gustavo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leixoes Leixoes
SCU Torreense SCU Torreense
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
30
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
17
 
Phạm lỗi
 
26
2
 
Cứu thua
 
4
66
 
Pha tấn công
 
63
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 51.67%
18.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 6.4
2.9 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.2
51.1% Kiểm soát bóng 50.9%
16.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leixoes (36trận)
Chủ Khách
SCU Torreense (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
4
4
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
6
3
4
2
HT-B/FT-H
4
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
4
HT-B/FT-B
2
4
3
2