Vòng 13
22:00 ngày 13/11/2022
Lierse 1
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 0)
Red Star Waasland
Địa điểm: Herman Vanderpoorten Stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.75
O 3.25
0.90
U 3.25
0.90
1
2.57
X
3.30
2
2.34
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.85
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Lierse Lierse
Phút
Red Star Waasland Red Star Waasland
Daan Vekemans 1 - 0
Kiến tạo: Serge tabekou
match goal
18'
39'
match yellow.png Joachim Van Damme
Joedrick Pupe match yellow.png
48'
Serge tabekou match red
50'
57'
match goal 1 - 1 Chris Kablan
Kiến tạo: Everton Luiz Guimaraes Bilher
Toon Raemaekers match yellow.png
60'
Jordy Gillekens match yellow.png
62'
64'
match yellow.png Dieudonne Mbokani
72'
match goal 1 - 2 Thierno Barry
Kiến tạo: Sander Coopman
82'
match goal 1 - 3 Dieudonne Mbokani
88'
match goal 1 - 4 Sander Coopman
Kiến tạo: Beau Reus
90'
match goal 1 - 5 Lucas Ribeiro Costa
Kiến tạo: Thierno Barry

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lierse Lierse
Red Star Waasland Red Star Waasland
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
15
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
2
91
 
Pha tấn công
 
105
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
44.33% Kiểm soát bóng 48.33%
13.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.8
4.7 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.2
47.8% Kiểm soát bóng 57.2%
13.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lierse (32trận)
Chủ Khách
Red Star Waasland (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
4
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
5
2
2
6