Vòng Qual.
20:00 ngày 17/06/2023
Lithuania 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Bulgaria
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.92
O 2.25
1.02
U 2.25
0.78
1
3.25
X
3.35
2
2.24
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.67
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Lithuania Lithuania
Phút
Bulgaria Bulgaria
Edvinas Girdvainis 1 - 0
Kiến tạo: Gvidas Gineitis
match goal
15'
Justas Lasickas match red
17'
Pijus Sirvys
Ra sân: Deividas Sesplaukis
match change
22'
27'
match goal 1 - 1 Marin Petkov
Kiến tạo: Stanislav Shopov
Gytis Paulauskas
Ra sân: Fedor Cernych
match change
38'
Gytis Paulauskas match yellow.png
45'
46'
match change Nikola Iliyanov Iliev
Ra sân: Spas Delev
Klaudijus Upstas
Ra sân: Ovidijus Verbickas
match change
46'
46'
match change Ivan Yordanov
Ra sân: Stanislav Shopov
63'
match change Iliyan Stefanov
Ra sân: Martin Minchev
74'
match change Georgi Rusev
Ra sân: Kiril Despodov
Gratas Sirgedas
Ra sân: Eligijus Jankauskas
match change
79'
Artemijus Tutyskinas
Ra sân: Markas Beneta
match change
79'
81'
match change Yoan Stoyanov
Ra sân: Patrik Gabriel Galchev
83'
match yellow.png Georgi Rusev
Gvidas Gineitis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lithuania Lithuania
Bulgaria Bulgaria
3
 
Phạt góc
 
20
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
10
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
27
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
10
12
 
Sút Phạt
 
10
15%
 
Kiểm soát bóng
 
85%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
258
 
Số đường chuyền
 
520
65%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
54
 
Đánh đầu
 
52
28
 
Đánh đầu thành công
 
25
8
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
3
9
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
30
10
 
Cản phá thành công
 
3
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
143
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Gratas Sirgedas
19
Gytis Paulauskas
6
Artemijus Tutyskinas
17
Pijus Sirvys
9
Klaudijus Upstas
1
Emilijus Zubas
2
Linas Klimavicius
21
Daniel Romanovskij
8
Karolis Uzela
14
Faustas Steponavicius
5
Kipras Kazukolovas
16
Lukas Paukste
Lithuania Lithuania 4-2-3-1
5-4-1 Bulgaria Bulgaria
12
Gertmona...
3
Beneta
4
Girdvain...
20
Lekiatas
13
Lasickas
18
Verbicka...
22
Vorobjov...
23
Jankausk...
15
Gineitis
11
Sesplauk...
10
Cernych
12
Dyulgero...
2
Galchev
5
Petkov
23
Antov
4
Gruev
22
Petkov
11
Despodov
18
Chochev
7
Shopov
9
Delev
19
Minchev

Substitutes

17
Ivan Yordanov
14
Iliyan Stefanov
10
Georgi Rusev
16
Nikola Iliyanov Iliev
13
Yoan Stoyanov
1
Daniel Naumov
6
Viktor Popov
20
Filip Krastev
15
Hristiyan Petrov
3
Simeon Petrov
8
Andrian Kraev
21
Plamen Andreev
Đội hình dự bị
Lithuania Lithuania
Gratas Sirgedas 7
Gytis Paulauskas 19
Artemijus Tutyskinas 6
Pijus Sirvys 17
Klaudijus Upstas 9
Emilijus Zubas 1
Linas Klimavicius 2
Daniel Romanovskij 21
Karolis Uzela 8
Faustas Steponavicius 14
Kipras Kazukolovas 5
Lukas Paukste 16
Lithuania Bulgaria
17 Ivan Yordanov
14 Iliyan Stefanov
10 Georgi Rusev
16 Nikola Iliyanov Iliev
13 Yoan Stoyanov
1 Daniel Naumov
6 Viktor Popov
20 Filip Krastev
15 Hristiyan Petrov
3 Simeon Petrov
8 Andrian Kraev
21 Plamen Andreev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 3
67.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.5
47.6% Kiểm soát bóng 48.1%
12.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lithuania (8trận)
Chủ Khách
Bulgaria (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Lithuania Lithuania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Markas Beneta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 6.5
22 Modestas Vorobjovas Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 6.29
10 Fedor Cernych Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
12 Edvinas Gertmonas Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.36
11 Deividas Sesplaukis Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.08
18 Ovidijus Verbickas Tiền vệ phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.21
4 Edvinas Girdvainis Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 2 8 6.41
13 Justas Lasickas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.29
23 Eligijus Jankauskas Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.32
15 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.15
20 Rokas Lekiatas Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.35

Bulgaria Bulgaria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Spas Delev Cánh trái 0 0 1 2 1 50% 0 1 3 6.31
11 Kiril Despodov Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 6.12
18 Ivaylo Chochev Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.21
12 Ivan Dyulgerov Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.33
23 Valentin Antov Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.27
19 Martin Minchev Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.16
5 Alex Petkov Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.27
7 Stanislav Shopov Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.16
4 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6.29
22 Marin Petkov Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 11 6.39
0 Patrik Gabriel Galchev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 1 6 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ