Vòng
02:00 ngày 31/10/2022
Liverpool URU 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Nacional Montevideo

90phút [1-1], 120phút [1-4]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
0.98
O 2.25
0.79
U 2.25
1.03
1
3.80
X
3.30
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.11
O 1
1.04
U 1
0.78

Diễn biến chính

Liverpool URU Liverpool URU
Phút
Nacional Montevideo Nacional Montevideo
22'
match yellow.png Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho
Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi match yellow.png
25'
49'
match goal 0 - 1 Suarez
Agustín Cayetano match yellow.png
56'
59'
match yellow.png Jose Luis Rodriguez Bebanz
Andres Federico Pereira Castelnoble match yellow.png
61'
Fabricio Diaz Badaracco match yellow.png
66'
Vecino 1 - 1 match pen
68'
Andres Federico Pereira Castelnoble match yellow.pngmatch red
80'
96'
match goal 1 - 2 Suarez
Thiago Vecino Berriel match yellow.png
104'
107'
match goal 1 - 3 Gigliotti
113'
match goal 1 - 4 Gigliotti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool URU Liverpool URU
Nacional Montevideo Nacional Montevideo
6
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
8
 
Cứu thua
 
1
1
 
Corners (Overtime)
 
2
116
 
Pha tấn công
 
124
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 2.67
46.33% Kiểm soát bóng 55.67%
5 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 3
4.6 Sút trúng cầu môn 2.9
46.5% Kiểm soát bóng 53.3%
4.4 Phạm lỗi 5.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool URU (16trận)
Chủ Khách
Nacional Montevideo (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
2
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2