Vòng 17
02:45 ngày 09/03/2023
Livingston
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Dundee United
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.25
0.96
U 2.25
0.81
1
2.10
X
3.10
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Dundee United Dundee United
5'
match yellow.png Kieran Ewan Freeman
Steven Bradley 1 - 0 match goal
13'
23'
match yellow.png Ian Harkes
33'
match change Liam Smith
Ra sân: Kieran Ewan Freeman
44'
match yellow.png Sadat Anaku
46'
match change Kai Fotheringham
Ra sân: Sadat Anaku
59'
match goal 1 - 1 Aziz Behich
Kiến tạo: Kai Fotheringham
64'
match yellow.png Loick Ayina
Luiyi de Lucas match yellow.png
65'
Stephen Kelly
Ra sân: Bruce Anderson
match change
76'
Stephane Omeonga
Ra sân: Steven Bradley
match change
81'
Kurtis Guthrie
Ra sân: Andrew Shinnie
match change
85'
87'
match change Ilmari Niskanen
Ra sân: Jamie McGrath
90'
match yellow.png Ilmari Niskanen
90'
match yellow.png Scott McMann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Dundee United Dundee United
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
17
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
431
 
Số đường chuyền
 
237
73%
 
Chuyền chính xác
 
51%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
70
 
Đánh đầu
 
74
32
 
Đánh đầu thành công
 
40
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
30
10
 
Đánh chặn
 
2
34
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
30
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
84
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Stephane Omeonga
28
Kurtis Guthrie
17
Stephen Kelly
7
Dylan Bahamboula
29
James Penrice
12
Jamie Brandon
32
Jack Hamilton
Livingston Livingston 4-2-3-1
3-5-2 Dundee United Dundee United
1
George
11
Montano
15
Boyes
23
Lucas
2
Devlin
22
Shinnie
18
Holt
19
Nouble
8
Pittman
16
Bradley
9
Anderson
1
Birighit...
27
Ayina
4
Mulgrew
3
McMann
22
Freeman
23
Harkes
14
Sibbald
18
McGrath
16
Behich
9
Fletcher
20
Anaku

Substitutes

7
Ilmari Niskanen
25
Kai Fotheringham
2
Liam Smith
10
Arnaud Sutchuin Djoum
28
Mathew Anim Cudjoe
12
Ryan Edwards
39
Miller Thomson
31
Jack Newman
6
Ross Graham
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Stephane Omeonga 33
Kurtis Guthrie 28
Stephen Kelly 17
Dylan Bahamboula 7
James Penrice 29
Jamie Brandon 12
Jack Hamilton 32
Livingston Dundee United
7 Ilmari Niskanen
25 Kai Fotheringham
2 Liam Smith
10 Arnaud Sutchuin Djoum
28 Mathew Anim Cudjoe
12 Ryan Edwards
39 Miller Thomson
31 Jack Newman
6 Ross Graham

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 10
1.67 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 7
35.33% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.2
2.3 Bàn thua 0.9
3.4 Phạt góc 6.9
2.3 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 6.3
40.1% Kiểm soát bóng 50%
12.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (42trận)
Chủ Khách
Dundee United (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
8
2
HT-H/FT-T
3
5
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
6
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
4
3
HT-B/FT-B
4
3
0
10

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Andrew Shinnie Tiền vệ công 0 0 0 41 38 92.68% 4 3 57 7.03
18 Jason Holt Tiền vệ trụ 0 0 2 41 34 82.93% 0 3 52 7.06
11 Cristian Montano Tiền vệ trái 6 2 0 34 17 50% 2 5 73 7.1
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 27 87.1% 3 1 48 6.43
19 Jon Nouble Tiền đạo cắm 1 0 1 21 14 66.67% 0 4 40 6.32
8 Scott Pittman Tiền vệ công 0 0 2 22 18 81.82% 0 2 32 6.21
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 19 5.9
9 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 2 0 2 10 9 90% 0 1 28 6.18
15 Morgan Boyes Trung vệ 0 0 0 32 20 62.5% 0 3 43 6.6
23 Luiyi de Lucas Trung vệ 1 0 2 40 30 75% 0 2 51 6.57
16 Steven Bradley Cánh phải 5 2 1 22 15 68.18% 4 1 40 7.84

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Charlie Mulgrew Trung vệ 0 0 0 18 8 44.44% 0 2 29 6.54
9 Steven Fletcher Tiền đạo cắm 0 0 0 16 8 50% 0 7 24 6.74
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 1 1 2 8 3 37.5% 3 1 18 7.53
14 Craig Sibbald Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 29 6.91
1 Mark Birighitti Thủ môn 0 0 0 16 6 37.5% 0 0 22 6.73
2 Liam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 0 1 24 6.31
3 Scott McMann Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 4 30.77% 1 2 31 6.18
18 Jamie McGrath Tiền vệ công 0 0 2 18 11 61.11% 8 5 37 6.8
23 Ian Harkes Tiền vệ trụ 1 0 0 15 8 53.33% 2 1 32 6.52
22 Kieran Ewan Freeman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 3 25% 0 1 24 6
25 Kai Fotheringham Cánh trái 1 0 1 7 2 28.57% 0 3 12 6.62
27 Loick Ayina 1 0 0 13 9 69.23% 0 2 30 6.95
20 Sadat Anaku Trung vệ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 14 5.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ