Livingston
Đã kết thúc
3
-
1
(3 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
1.03
1.03
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.97
0.97
1
1.95
1.95
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.66
0.66
O
1
1.13
1.13
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Kilmarnock
Jon Nouble 1 - 0
10'
Bruce Anderson 2 - 0
Kiến tạo: Nicky Devlin
Kiến tạo: Nicky Devlin
12'
Stephen Kelly 3 - 0
29'
44'
Danny Armstrong
47'
3 - 1 Christian Doidge
Kiến tạo: Kyle Vassell
Kiến tạo: Kyle Vassell
62'
Bradley Lyons
Ra sân: Alan Power
Ra sân: Alan Power
James Penrice
Ra sân: Cristian Montano
Ra sân: Cristian Montano
66'
James Penrice
68'
Jason Holt
Ra sân: Bruce Anderson
Ra sân: Bruce Anderson
74'
Jon Nouble
75'
77'
Fraser Murray
Ra sân: Liam Polworth
Ra sân: Liam Polworth
79'
Rory McKenzie
Kurtis Guthrie
Ra sân: Jon Nouble
Ra sân: Jon Nouble
82'
Dylan Bahamboula
Ra sân: Steven Bradley
Ra sân: Steven Bradley
82'
86'
Scott Robinson
Ra sân: Christian Doidge
Ra sân: Christian Doidge
86'
Blair Alston
Ra sân: Rory McKenzie
Ra sân: Rory McKenzie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Kilmarnock
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
3
15
Sút Phạt
16
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
309
Số đường chuyền
360
60%
Chuyền chính xác
65%
16
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
43
Đánh đầu
35
24
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
29
5
Đánh chặn
5
37
Ném biên
34
18
Cản phá thành công
29
8
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
90
Pha tấn công
100
56
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Livingston
4-2-3-1
4-4-2
Kilmarnock
1
George
11
Montano
15
Boyes
5
Fitzwate...
2
Devlin
24
Kelly
17
Kelly
19
Nouble
8
Pittman
16
Bradley
9
Anderson
20
Walker
25
Alebiosu
19
Wright
2
Mayo
24
Chambers
11
Armstron...
4
Power
31
Polworth
7
McKenzie
26
Doidge
23
Vassell
Đội hình dự bị
Livingston
Dylan Bahamboula
7
Kurtis Guthrie
28
Jason Holt
18
James Penrice
29
Stephane Omeonga
33
Stephen Ayo Obileye
6
Jack Hamilton
32
Andrew Shinnie
22
Jackson Longridge
3
Kilmarnock
16
Scott Robinson
15
Fraser Murray
8
Blair Alston
17
Bradley Lyons
6
Christopher Martin Stokes
14
Jack Sanders
21
Kerr McInroy
1
Zach Hemming
29
Bobby Wales
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
0.33
2.33
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
4.67
35.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
13
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
2.3
Bàn thua
1.1
3.4
Phạt góc
5.3
2.3
Thẻ vàng
2.2
3.9
Sút trúng cầu môn
5.4
40.1%
Kiểm soát bóng
47.9%
12.1
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (42trận)
Chủ
Khách
Kilmarnock (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
10
7
5
HT-H/FT-T
3
5
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
6
1
1
6
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
4