Vòng 17
22:30 ngày 08/11/2022
Lokomotiv Plovdiv
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 3)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm: Lokomotiv
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.92
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
4.00
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.08
O 1
1.13
U 1
0.70

Diễn biến chính

Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Martin Krasimirov Paskalev 1 - 0 match goal
4'
19'
match goal 1 - 1 Matias Tissera
Kiến tạo: Neuciano Gusmao, Cicinho
Pierre Desire Zebli match yellow.png
24'
28'
match goal 1 - 2 Matias Tissera
Kiến tạo: Aslak Fonn Witry
Georgi Karakashev match yellow.png
35'
36'
match yellow.png Cauly Oliveira Souza
40'
match goal 1 - 3 Cauly Oliveira Souza
Kiến tạo: Jakub Piotrowski
Giovanny Bariani Marques 2 - 3
Kiến tạo: Dimitar Iliev
match goal
64'
Aleksandar Vasilev match yellow.png
72'
Matheus de Barros da Silva match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Sergio Padt
Dimitar Iliev match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
21
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
73
 
Pha tấn công
 
90
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua
2.67 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 7.33
47% Kiểm soát bóng 60.67%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.7
1.2 Bàn thua 0.6
3.2 Phạt góc 7.4
2.7 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 6.3
50.6% Kiểm soát bóng 59.4%
11 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Plovdiv (31trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
15
4
HT-H/FT-T
5
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
7
HT-B/FT-B
2
3
2
6