Vòng 7
06:55 ngày 09/04/2023
Los Angeles FC
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Austin FC
Địa điểm: California bank court
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
0.98
O 3
0.96
U 3
0.87
1
1.46
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.77
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
Austin FC Austin FC
1
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Sút Phạt
 
0
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
9
 
Số đường chuyền
 
13
78%
 
Chuyền chính xác
 
38%
0
 
Phạm lỗi
 
1
0
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
4
1
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Ném biên
 
0
4
 
Pha tấn công
 
4
3
 
Tấn công nguy hiểm
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Carlos Alberto Vela
6
Ilie Sanchez Farres
24
Ryan Hollingshead
18
Erik Duenas
17
Daniel Crisostomo
3
Jesus Murillo
27
Nathan Ordaz
77
John McCarthy
33
Aaron Ray Long
Los Angeles FC Los Angeles FC 4-3-3
4-2-3-1 Austin FC Austin FC
1
Jakupovi...
12
Espinoza
14
Chiellin...
2
Maldonad...
30
Hurtado
20
Charcopa
23
Acosta
11
Tillman
99
Bouanga
22
Opoku
7
Biuk
1
Stuver
17
Gallaghe...
8
Ring
15
Vaisanen
23
Kolmanic
6
Pereira
33
Wolff
7
Rigoni
10
Driussi
14
Fagundez
37
Mussa

Substitutes

21
Adam Lundqvist
9
Gyasi Zardes
13
Ethan Finlay
24
Nick Lima
29
Will Bruin
5
Jhojan Valencia
22
Sofiane Djeffal
16
Hector Jimenez
20
Matt Bersano
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Carlos Alberto Vela 10
Ilie Sanchez Farres 6
Ryan Hollingshead 24
Erik Duenas 18
Daniel Crisostomo 17
Jesus Murillo 3
Nathan Ordaz 27
John McCarthy 77
Aaron Ray Long 33
Los Angeles FC Austin FC
21 Adam Lundqvist
9 Gyasi Zardes
13 Ethan Finlay
24 Nick Lima
29 Will Bruin
5 Jhojan Valencia
22 Sofiane Djeffal
16 Hector Jimenez
20 Matt Bersano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 1.33
44.67% Kiểm soát bóng 50.67%
18.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.7
6.7 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 2.5
41.2% Kiểm soát bóng 50%
16 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (9trận)
Chủ Khách
Austin FC (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Giorgio Chiellini Trung vệ 0 0 2 36 31 86.11% 0 0 45 7.05
1 Eldin Jakupovic Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.8
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 23 82.14% 6 2 40 6.96
30 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 13 65% 0 0 35 6.78
99 Denis Bouanga Cánh trái 5 3 1 21 13 61.9% 1 0 35 8.92
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 1 0 1 22 20 90.91% 0 0 36 6.9
12 Diego Jose Palacios Espinoza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 58 7.14
2 Denil Maldonado Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 40 6.88
20 Jose Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ trụ 0 0 2 17 14 82.35% 0 0 27 7.03
22 Kwadwo Opoku Cánh phải 3 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.36
7 Stipe Biuk Cánh trái 3 1 1 11 8 72.73% 0 0 21 6.59

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Diego Fagundez Cánh trái 0 0 0 20 19 95% 2 0 31 6.07
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 0 0 0 54 44 81.48% 1 1 61 6.1
37 Maximiliano Urruti Mussa Tiền đạo cắm 2 1 0 9 8 88.89% 0 1 17 6.34
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 33 5.7
10 Sebastian Driussi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 37 6.66
7 Emiliano Rigoni Cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 1 1 35 6.63
23 Zan Kolmanic Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 33 89.19% 1 0 58 6.72
15 Leo Vaisanen Trung vệ 0 0 0 63 58 92.06% 0 1 69 6.07
17 Jon Gallagher Cánh trái 1 1 0 29 22 75.86% 2 0 55 6.6
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 1 0 2 50 47 94% 0 0 56 6.21
33 Owen Wolff Tiền vệ phải 0 0 0 35 31 88.57% 2 0 44 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ