Vòng 3
02:00 ngày 26/03/2023
Louisville City FC
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
El Paso Locomotive FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.80
O 3
0.98
U 3
0.80
1
1.40
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.79
O 1.25
0.97
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Louisville City FC Louisville City FC
Phút
El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
23'
match yellow.png Liam Rose
39'
match goal 0 - 1 Marcos Navarro
Kiến tạo: Eric Calvillo
Carlos Moguel match yellow.png
41'
45'
match goal 0 - 2 Ricardo Zacarias
Kiến tạo: Benny Diaz Jauregui
52'
match yellow.png Luis Emilio Lucho Solignac
57'
match goal 0 - 3 Petar Petrovic
Tyler Gibson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Louisville City FC Louisville City FC
El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
22
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
439
 
Số đường chuyền
 
327
18
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
10
113
 
Pha tấn công
 
97
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 4
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 50.33%
9.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.3
2.9 Phạt góc 2.9
1.5 Thẻ vàng 3.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.3
49.7% Kiểm soát bóng 50.9%
9.8 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Louisville City FC (8trận)
Chủ Khách
El Paso Locomotive FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0