Vòng 18
22:30 ngày 13/11/2022
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
CSKA 1948 Sofia 1
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
1.62
X
3.80
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 1
0.94
U 1
0.88

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
31'
match yellow.png Parvizchon Umarbaev
38'
match yellow.png Reyan Daskalov
Jakub Piotrowski match yellow.png
46'
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho match yellow.png
69'
Bernard Tekpetey 1 - 0 match goal
76'
80'
match yellow.png Alexander Kolev
84'
match goal 1 - 1 Radoslav Kirilov
Kiến tạo: Reyan Daskalov
86'
match yellow.png Octavio Merlo Manteca
89'
match yellow.png Mario Topuzov
90'
match yellow.pngmatch red Johnathan Carlos Pereira
90'
match yellow.png Johnathan Carlos Pereira
Bernard Tekpetey match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
12
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
117
 
Pha tấn công
 
90
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5
60.67% Kiểm soát bóng 45.33%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 1.3
7.4 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 2.2
6.3 Sút trúng cầu môn 3.7
59.4% Kiểm soát bóng 43.6%
6.7 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (48trận)
Chủ Khách
CSKA 1948 Sofia (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
3
3
HT-H/FT-T
4
3
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
7
2
3
HT-B/FT-B
2
6
2
3