Vòng 20
22:45 ngày 19/02/2023
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Slavia Sofia
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
+1.5
0.90
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
1.27
X
4.90
2
7.70
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.03
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Slavia Sofia Slavia Sofia
Spas Delev 1 - 0
Kiến tạo: Igor Thiago Nascimento Rodrigues
match goal
18'
53'
match yellow.png Darko Tasevski
74'
match pen 1 - 1 Toni Tasev
76'
match yellow.png Ahmed Ahmedov
78'
match yellow.png Kristian Dobrev
79'
match yellow.png Vladimir Nikolov
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho match yellow.png
79'
81'
match yellow.png Ludovic Soares
88'
match yellow.png Valentin Petrov
Gustavo Nonato Santana 2 - 1
Kiến tạo: Jakub Piotrowski
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Slavia Sofia Slavia Sofia
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
11
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
2
 
Cứu thua
 
4
97
 
Pha tấn công
 
68
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 6
60.67% Kiểm soát bóng 58.67%
10 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.4
0.6 Bàn thua 1.4
7.4 Phạt góc 6.1
1.2 Thẻ vàng 2.7
6.3 Sút trúng cầu môn 4.4
59.4% Kiểm soát bóng 55.9%
6.7 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (49trận)
Chủ Khách
Slavia Sofia (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
6
5
HT-H/FT-T
4
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
7
1
1
HT-B/FT-B
2
6
6
2