Vòng 15
22:30 ngày 06/11/2022
Lugano 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
FC Zurich
Địa điểm: Cornaredo Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
2.10
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1.25
1.14
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Lugano Lugano
Phút
FC Zurich FC Zurich
Renato Steffen 1 - 0
Kiến tạo: Boris Babic
match goal
13'
Lars Lukas Mai match yellow.png
24'
28'
match yellow.png Ole Kristian Selnaes
43'
match yellow.png Antonio Marchesano
47'
match yellow.png Ivan Santini
Albian Hajdari match yellow.png
48'
Hicham Mahou match yellow.png
58'
Boris Babic match yellow.png
59'
Ignacio Aliseda 2 - 0
Kiến tạo: Allan Arigoni
match goal
71'
73'
match yellow.png Yanick Brecher
Hicham Mahou match yellow.pngmatch red
78'
78'
match yellow.png Nikola Katic
88'
match yellow.png Fidan Aliti
Amir Saipi match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lugano Lugano
FC Zurich FC Zurich
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
313
 
Số đường chuyền
 
392
13
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
23
 
Ném biên
 
23
26
 
Cản phá thành công
 
14
93
 
Pha tấn công
 
107
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
94

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
57.67% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 5.2
2.7 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 5.6
56.8% Kiểm soát bóng 52.7%
11.9 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lugano (45trận)
Chủ Khách
FC Zurich (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
5
HT-H/FT-T
2
4
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
7
8
1
6