Vòng 15
02:30 ngày 06/11/2022
Luzern 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Winterthur
Địa điểm: Swisspor Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.07
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.67
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 1.25
1.13
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Winterthur Winterthur
16'
match goal 0 - 1 Matteo Di Giusto
Kiến tạo: Adrian Tobias Gantenbein
25'
match yellow.png Roy Gelmi
Mohamed Drager match yellow.png
28'
Nicky Medja Beloko match yellow.png
29'
33'
match yellow.png Granit Lekaj
Max Meyer match yellow.png
33'
39'
match yellow.png Thibault Corbaz
Asumah Abubakar 1 - 1
Kiến tạo: Mohamed Drager
match goal
51'
Sofyan Chader match yellow.png
55'
75'
match yellow.png Florian Kamberi
Sofyan Chader match yellow.pngmatch red
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Winterthur Winterthur
10
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
447
 
Số đường chuyền
 
298
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
25
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
19
113
 
Pha tấn công
 
70
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 4.67
6 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 51%
1 Thẻ vàng 1.67
7 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1
6.4 Phạt góc 4.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.2
46.2% Kiểm soát bóng 48.1%
2 Thẻ vàng 2.4
9.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (35trận)
Chủ Khách
Winterthur (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
5
HT-H/FT-T
2
5
5
1
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
2
2
3
4