Lyngby
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Brondby IF
Địa điểm: Lyngby Stadion
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
3.00
3.00
X
3.35
3.35
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Brondby IF
Saevar Atli Magnusson
56'
Alfred Finnbogason 1 - 0
Kiến tạo: Kolbeinn Birgir Finnsson
Kiến tạo: Kolbeinn Birgir Finnsson
64'
Lucas Hey Goal awarded
65'
68'
Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Hakon Evjen
Ra sân: Hakon Evjen
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
71'
78'
Marko Divkovic
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
78'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Joe Bell
Ra sân: Joe Bell
79'
Kevin Tshiembe
Tochi Phil Chukwuani
80'
Parfait Bizoza
Ra sân: Alfred Finnbogason
Ra sân: Alfred Finnbogason
80'
Frederik Gytkjaer
85'
85'
Christian Cappis
Ra sân: Blas Riveros
Ra sân: Blas Riveros
86'
Christian Cappis
Mads Juhl Kikkenborg
90'
Mathias Kristensen
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
90'
Mathias Kristensen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Brondby IF
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
19
41%
Kiểm soát bóng
59%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
368
Số đường chuyền
518
17
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
20
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
16
22
Ném biên
22
11
Cản phá thành công
11
17
Thử thách
5
87
Pha tấn công
86
39
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Lyngby
5-3-2
4-5-1
Brondby IF
16
Kikkenbo...
20
Finnsson
24
Storm
6
Bjelland
23
Gregor
29
Hey
21
Magnusso...
13
Winther
42
Chukwuan...
18
Finnboga...
26
Gytkjaer
1
Hermanse...
10
Wass
18
Tshiembe
4
Winther
15
Riveros
6
Bell
8
Greve
27
Hedlund
11
Evjen
7
Vallys
9
Omoijuan...
Đội hình dự bị
Lyngby
Mikkel Juhl
2
Parfait Bizoza
22
Brian Tomming Hamalainen
3
Frederik Ibsen
1
Magnus Kaastrup
11
Petur Knudsen
8
Sebastian Koch
12
Mathias Kristensen
9
Gustav Mortensen
25
Brondby IF
32
Frederik Alves Ibsen
12
Carl Bjork
23
Christian Cappis
24
Marko Divkovic
36
Mathias Kvistgaarden
16
Thomas Mikkelsen
22
Josip Radosevic
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
25
Anis Ben Slimane
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
2.67
48.67%
Kiểm soát bóng
53%
12
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2.1
2.3
Bàn thua
1.1
6.4
Phạt góc
5.2
1.6
Thẻ vàng
1.7
2.7
Sút trúng cầu môn
4.4
47.7%
Kiểm soát bóng
55.3%
10.9
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (31trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
2
HT-H/FT-T
1
5
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
3
1
0
5