Vòng 20
22:00 ngày 05/03/2023
Lyngby
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Brondby IF
Địa điểm: Lyngby Stadion
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
3.00
X
3.35
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lyngby Lyngby
Phút
Brondby IF Brondby IF
Saevar Atli Magnusson match yellow.png
56'
Alfred Finnbogason 1 - 0
Kiến tạo: Kolbeinn Birgir Finnsson
match goal
64'
Lucas Hey Goal awarded match var
65'
68'
match change Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Hakon Evjen
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Andreas Bjelland
match change
71'
78'
match change Marko Divkovic
Ra sân: Simon Hedlund
78'
match change Anis Ben Slimane
Ra sân: Joe Bell
79'
match yellow.png Kevin Tshiembe
Tochi Phil Chukwuani match yellow.png
80'
Parfait Bizoza
Ra sân: Alfred Finnbogason
match change
80'
Frederik Gytkjaer match yellow.png
85'
85'
match change Christian Cappis
Ra sân: Blas Riveros
86'
match yellow.png Christian Cappis
Mads Juhl Kikkenborg match yellow.png
90'
Mathias Kristensen
Ra sân: Frederik Gytkjaer
match change
90'
Mathias Kristensen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyngby Lyngby
Brondby IF Brondby IF
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
19
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
368
 
Số đường chuyền
 
518
17
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
16
22
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
11
17
 
Thử thách
 
5
87
 
Pha tấn công
 
86
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mikkel Juhl
22
Parfait Bizoza
3
Brian Tomming Hamalainen
1
Frederik Ibsen
11
Magnus Kaastrup
8
Petur Knudsen
12
Sebastian Koch
9
Mathias Kristensen
25
Gustav Mortensen
Lyngby Lyngby 5-3-2
4-5-1 Brondby IF Brondby IF
16
Kikkenbo...
20
Finnsson
24
Storm
6
Bjelland
23
Gregor
29
Hey
21
Magnusso...
13
Winther
42
Chukwuan...
18
Finnboga...
26
Gytkjaer
1
Hermanse...
10
Wass
18
Tshiembe
4
Winther
15
Riveros
6
Bell
8
Greve
27
Hedlund
11
Evjen
7
Vallys
9
Omoijuan...

Substitutes

32
Frederik Alves Ibsen
12
Carl Bjork
23
Christian Cappis
24
Marko Divkovic
36
Mathias Kvistgaarden
16
Thomas Mikkelsen
22
Josip Radosevic
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
25
Anis Ben Slimane
Đội hình dự bị
Lyngby Lyngby
Mikkel Juhl 2
Parfait Bizoza 22
Brian Tomming Hamalainen 3
Frederik Ibsen 1
Magnus Kaastrup 11
Petur Knudsen 8
Sebastian Koch 12
Mathias Kristensen 9
Gustav Mortensen 25
Lyngby Brondby IF
32 Frederik Alves Ibsen
12 Carl Bjork
23 Christian Cappis
24 Marko Divkovic
36 Mathias Kvistgaarden
16 Thomas Mikkelsen
22 Josip Radosevic
2 Sebastian Soaas Sebulonsen
25 Anis Ben Slimane

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.67
48.67% Kiểm soát bóng 53%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
2.3 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 1.7
2.7 Sút trúng cầu môn 4.4
47.7% Kiểm soát bóng 55.3%
10.9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyngby (31trận)
Chủ Khách
Brondby IF (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
2
HT-H/FT-T
1
5
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
3
1
0
5