Machida Zelvia
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
0.87
+0.5
0.81
0.81
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.74
0.74
1
1.86
1.86
X
3.10
3.10
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Blaublitz Akita
62'
Ryuji SAITO
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
62'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Shion Niwa
Ra sân: Shion Niwa
72'
Daiki Kogure
Ra sân: Takuma Mizutani
Ra sân: Takuma Mizutani
72'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
Shunta Araki
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
75'
84'
0 - 1 Kaito Abe
Kiến tạo: Yukihito Kajiya
Kiến tạo: Yukihito Kajiya
Yudai Fujiwara
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
86'
Takaya Numata
Ra sân: Masayuki Okuyama
Ra sân: Masayuki Okuyama
86'
Atsushi Kurokawa
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
86'
Yu Hirakawa
90'
90'
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Hiroto Morooka
Ra sân: Hiroto Morooka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Blaublitz Akita
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
13
57%
Kiểm soát bóng
43%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
396
Số đường chuyền
215
12
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
12
Cản phá thành công
17
101
Pha tấn công
80
54
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
3-4-2-1
4-4-2
Blaublitz Akita
23
Popp
4
Ikeda
26
Gutierre...
14
Jang
22
Onaga
19
Inaba
8
Takae
2
Okuyama
11
Lima
27
Hirakawa
25
Fujio
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
33
Iio
8
Hata
25
Fujiyama
6
Morooka
7
Mizutani
15
Niwa
40
AOKI
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Yudai Fujiwara
34
Koki Fukui
42
Atsushi Kurokawa
32
Takaya Numata
9
Kosuke Ota
6
Daigo Takahashi
10
Blaublitz Akita
16
Naoki Inoue
17
Yukihito Kajiya
24
Daiki Kogure
3
Tatsushi Koyanagi
21
Akihito Ozawa
13
Ryuji SAITO
18
Ibuki Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
6
4
Sút trúng cầu môn
5.33
48%
Kiểm soát bóng
42.33%
1.67
Thẻ vàng
2.33
7.67
Phạm lỗi
17.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
0.6
4.6
Phạt góc
5.5
3.6
Sút trúng cầu môn
4.3
41.7%
Kiểm soát bóng
45.5%
2.2
Thẻ vàng
1.7
13.6
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (9trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
2