Vòng 8
12:00 ngày 08/04/2023
Machida Zelvia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.81
O 2.25
0.92
U 2.25
0.74
1
1.86
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
62'
match change Ryuji SAITO
Ra sân: Junki Hata
62'
match change Ibuki Yoshida
Ra sân: Shion Niwa
72'
match change Daiki Kogure
Ra sân: Takuma Mizutani
72'
match change Yukihito Kajiya
Ra sân: Shota AOKI
Shunta Araki
Ra sân: Shota Fujio
match change
75'
84'
match goal 0 - 1 Kaito Abe
Kiến tạo: Yukihito Kajiya
Yudai Fujiwara
Ra sân: Reo Takae
match change
86'
Takaya Numata
Ra sân: Masayuki Okuyama
match change
86'
Atsushi Kurokawa
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
86'
Yu Hirakawa match yellow.png
90'
90'
match change Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Hiroto Morooka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
396
 
Số đường chuyền
 
215
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
17
101
 
Pha tấn công
 
80
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Shunta Araki
34
Yudai Fujiwara
42
Koki Fukui
32
Atsushi Kurokawa
9
Takaya Numata
6
Kosuke Ota
10
Daigo Takahashi
Machida Zelvia Machida Zelvia 3-4-2-1
4-4-2 Blaublitz Akita Blaublitz Akita
23
Popp
4
Ikeda
26
Gutierre...
14
Jang
22
Onaga
19
Inaba
8
Takae
2
Okuyama
11
Lima
27
Hirakawa
25
Fujio
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
33
Iio
8
Hata
25
Fujiyama
6
Morooka
7
Mizutani
15
Niwa
40
AOKI

Substitutes

16
Naoki Inoue
17
Yukihito Kajiya
24
Daiki Kogure
3
Tatsushi Koyanagi
21
Akihito Ozawa
13
Ryuji SAITO
18
Ibuki Yoshida
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shunta Araki 7
Yudai Fujiwara 34
Koki Fukui 42
Atsushi Kurokawa 32
Takaya Numata 9
Kosuke Ota 6
Daigo Takahashi 10
Machida Zelvia Blaublitz Akita
16 Naoki Inoue
17 Yukihito Kajiya
24 Daiki Kogure
3 Tatsushi Koyanagi
21 Akihito Ozawa
13 Ryuji SAITO
18 Ibuki Yoshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6
4 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 42.33%
1.67 Thẻ vàng 2.33
7.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 5.5
3.6 Sút trúng cầu môn 4.3
41.7% Kiểm soát bóng 45.5%
2.2 Thẻ vàng 1.7
13.6 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (9trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
2