Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 4
12:00 ngày 12/03/2023
Machida Zelvia
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Mostly Clear, 21℃~22℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.00
2.25
1.91
0.5 0.85
u
3.20
3.60
1.10
1
1.91
0.25 0.70
u
3.20
3.60

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.10 0.25 0.70 1.05 0.25 0.75 1.91 3.20 3.60 1.85 3.25 3.80 1.08 1 0.73 1.10 1 0.70
FT 1.00 0.5 0.85 0.95 0.5 0.90 1.91 3.20 3.60 1.85 3.25 3.80 0.90 2.25 0.95 0.95 2.25 0.90
Live - HT 1.10 0.25 0.70 1.08 0.25 0.73 1.91 3.20 3.60 1.91 3.20 3.60 1.08 1 0.73 0.70 0.75 1.10
FT 1.00 0.5 0.85 0.90 0.5 0.95 1.91 3.20 3.60 1.91 3.20 3.60 0.90 2.25 0.95 0.93 2.25 0.93
HT 1 - 0 FT 1.00 0.5 0.85 0.75 0 1.12 1.91 3.20 3.60 1.91 3.20 3.60 0.90 2.25 0.95 0.93 2.25 0.93
80 3 - 0 FT 1.00 0.5 0.85 0.72 0 1.15 1.91 3.20 3.60 1.91 3.20 3.60 0.90 2.25 0.95 0.93 2.25 0.93
90 3 - 0 FT 1.00 0.5 0.85 0.97 0 0.87 1.91 3.20 3.60 1.91 3.20 3.60 0.90 2.25 0.95 0.93 2.25 0.93
90+3 3 - 0 FT 1.00 0.5 0.85 0.97 0 0.87 1.91 3.20 3.60 1.91 3.20 3.60 0.90 2.25 0.95 0.93 2.25 0.93

Diễn biến chính

Machida Zelvia
Phút
Mito Hollyhock
Erik Nascimento de Lima (Kiến tạo:Mitchell Duke) (1-0)
15'
26'
Mizuki Ando
46'
Soki Tokuno↑Motoki Ohara↓
46'
Shimon Teranuma↑Mizuki Ando↓
Reo Takae
56'
Daigo Takahashi (2-0)
64'
67'
Kaito Umeda↑Shoji Toyama↓
Zento Uno↑Reo Takae↓
71'
Shunta Araki↑Erik Nascimento de Lima↓
71'
75'
Fumiya Unoki↑Nao Yamada↓
Shunta Araki (3-0)
76'
Shota Fujio↑Shuto Inaba↓
79'
Takaya Numata↑Daigo Takahashi↓
79'
83'
Fumiya Sugiura↑Hidetoshi Takeda↓
Kota Fukatsu↑Yu Hirakawa↓
88'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Mito Hollyhock

Substitutes

7
Shunta Araki
25
Shota Fujio
5
Kota Fukatsu
9
Takaya Numata
6
Kosuke Ota
1
Nedeljko Stojisic
16
Zento Uno
Machida Zelvia 4-4-2
4-4-2 Mito Hollyhock
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
26
Gutierre...
2
Okuyama
27
Hirakawa
8
Takae
19
Inaba
10
Takahash...
15
Duke
11
Lima
28
Yamaguch...
21
Yamada
5
Kusumoto
4
Tabinas
3
Osaki
7
Takeda
8
Yasunaga
10
Maeda
14
Ohara
9
Ando
38
Toyama

Substitutes

1
Koji Homma
16
Ren Inoue
34
Fumiya Sugiura
23
Shimon Teranuma
30
Soki Tokuno
20
Kaito Umeda
25
Fumiya Unoki
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki 7
Shota Fujio 25
Kota Fukatsu 5
Takaya Numata 9
Kosuke Ota 6
Nedeljko Stojisic 1
Zento Uno 16
Mito Hollyhock
1 Koji Homma
16 Ren Inoue
34 Fumiya Sugiura
23 Shimon Teranuma
30 Soki Tokuno
20 Kaito Umeda
25 Fumiya Unoki

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia
Mito Hollyhock
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
346
 
Số đường chuyền
 
565
8
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
22
102
 
Pha tấn công
 
112
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2.67
1.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.67
44.33% Kiểm soát bóng 56.33%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.5
3.3 Phạt góc 6.6
1 Thẻ vàng 1.2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.1
48.1% Kiểm soát bóng 54.2%
10.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (6trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0