Vòng 4
12:00 ngày 12/03/2023
Machida Zelvia
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.82
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.91
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Erik Nascimento de Lima 1 - 0
Kiến tạo: Mitchell Duke
match goal
15'
26'
match yellow.png Mizuki Ando
46'
match change Soki Tokuno
Ra sân: Motoki Ohara
46'
match change Shimon Teranuma
Ra sân: Mizuki Ando
Reo Takae match yellow.png
56'
Daigo Takahashi 2 - 0 match goal
64'
67'
match change Kaito Umeda
Ra sân: Shoji Toyama
Zento Uno
Ra sân: Reo Takae
match change
71'
Shunta Araki
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
71'
75'
match change Fumiya Unoki
Ra sân: Nao Yamada
Shunta Araki 3 - 0 match goal
76'
Shota Fujio
Ra sân: Shuto Inaba
match change
79'
Takaya Numata
Ra sân: Daigo Takahashi
match change
79'
83'
match change Fumiya Sugiura
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Kota Fukatsu
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
346
 
Số đường chuyền
 
565
8
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
22
102
 
Pha tấn công
 
112
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Shunta Araki
25
Shota Fujio
5
Kota Fukatsu
9
Takaya Numata
6
Kosuke Ota
1
Nedeljko Stojisic
16
Zento Uno
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
4-4-2 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
26
Gutierre...
2
Okuyama
27
Hirakawa
8
Takae
19
Inaba
10
Takahash...
15
Duke
11
Lima
28
Yamaguch...
21
Yamada
5
Kusumoto
4
Tabinas
3
Osaki
7
Takeda
8
Yasunaga
10
Maeda
14
Ohara
9
Ando
38
Toyama

Substitutes

1
Koji Homma
16
Ren Inoue
34
Fumiya Sugiura
23
Shimon Teranuma
30
Soki Tokuno
20
Kaito Umeda
25
Fumiya Unoki
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shunta Araki 7
Shota Fujio 25
Kota Fukatsu 5
Takaya Numata 9
Kosuke Ota 6
Nedeljko Stojisic 1
Zento Uno 16
Machida Zelvia Mito Hollyhock
1 Koji Homma
16 Ren Inoue
34 Fumiya Sugiura
23 Shimon Teranuma
30 Soki Tokuno
20 Kaito Umeda
25 Fumiya Unoki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 52.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.4
3.3 Sút trúng cầu môn 3.2
40.4% Kiểm soát bóng 50%
14 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (10trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
3
1
1