Machida Zelvia
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
0.87
+0.5
0.82
0.82
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
1.91
1.91
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Mito Hollyhock
Erik Nascimento de Lima 1 - 0
Kiến tạo: Mitchell Duke
Kiến tạo: Mitchell Duke
15'
26'
Mizuki Ando
46'
Soki Tokuno
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
46'
Shimon Teranuma
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
Reo Takae
56'
Daigo Takahashi 2 - 0
64'
67'
Kaito Umeda
Ra sân: Shoji Toyama
Ra sân: Shoji Toyama
Zento Uno
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
71'
Shunta Araki
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
71'
75'
Fumiya Unoki
Ra sân: Nao Yamada
Ra sân: Nao Yamada
Shunta Araki 3 - 0
76'
Shota Fujio
Ra sân: Shuto Inaba
Ra sân: Shuto Inaba
79'
Takaya Numata
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
79'
83'
Fumiya Sugiura
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Kota Fukatsu
Ra sân: Yu Hirakawa
Ra sân: Yu Hirakawa
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Mito Hollyhock
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
12
44%
Kiểm soát bóng
56%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
346
Số đường chuyền
565
8
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
0
0
Cứu thua
1
23
Cản phá thành công
22
102
Pha tấn công
112
51
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
4-4-2
Mito Hollyhock
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
26
Gutierre...
2
Okuyama
27
Hirakawa
8
Takae
19
Inaba
10
Takahash...
15
Duke
11
Lima
28
Yamaguch...
21
Yamada
5
Kusumoto
4
Tabinas
3
Osaki
7
Takeda
8
Yasunaga
10
Maeda
14
Ohara
9
Ando
38
Toyama
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Shota Fujio
25
Kota Fukatsu
5
Takaya Numata
9
Kosuke Ota
6
Nedeljko Stojisic
1
Zento Uno
16
Mito Hollyhock
1
Koji Homma
16
Ren Inoue
34
Fumiya Sugiura
23
Shimon Teranuma
30
Soki Tokuno
20
Kaito Umeda
25
Fumiya Unoki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
52.33%
9.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.6
0.9
Bàn thua
0.9
4.4
Phạt góc
4.3
2
Thẻ vàng
1.4
3.3
Sút trúng cầu môn
3.2
40.4%
Kiểm soát bóng
50%
14
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (10trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
3
1
1