Vòng 40
12:00 ngày 09/10/2022
Machida Zelvia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.06
O 2
0.86
U 2
1.00
1
2.10
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.30
+0.25
0.60
O 0.75
0.90
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
42'
match goal 0 - 1 Yojiro Takahagi
Hijiri Onaga
Ra sân: Kosuke Ota
match change
46'
Shohei Takahashi
Ra sân: Kota Fukatsu
match change
46'
52'
match yellow.png Ryo Nemoto
63'
match yellow.png Yuki Nishiya
65'
match yellow.png Shuhei Kawata
70'
match change Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
70'
match change Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
Chong Tese
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
match change
76'
Vinicius Araujo
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
match change
77'
84'
match change Keita Ueda
Ra sân: Teppei Yachida
84'
match change Ren Yamamoto
Ra sân: Yojiro Takahagi
Yuki Nakashima
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Tochigi SC Tochigi SC
7
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
7
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
0
97
 
Pha tấn công
 
103
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Vinicius Araujo
9
Chong Tese
30
Yuki Nakashima
26
Takumi Narasaka
22
Hijiri Onaga
23
William Popp
17
Shohei Takahashi
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
3-4-2-1 Tochigi SC Tochigi SC
42
Fukui
4
Ota
24
Okano
5
Fukatsu
2
Okuyama
10
Hirato
41
Yasui
8
Takae
37
Hirakawa
7
Dudu
18
Ariajasu...
1
Kawata
35
Suzuki
16
Gutierre...
28
Yoshida
3
Kurosaki
7
Nishiya
4
Sato
10
Mori
8
Takahagi
14
Yachida
37
Nemoto

Substitutes

41
Kazuki Fujita
40
Keita Ide
11
Juninho
24
Kosuke Kanbe
32
Ko Miyazaki
23
Keita Ueda
17
Ren Yamamoto
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Vinicius Araujo 40
Chong Tese 9
Yuki Nakashima 30
Takumi Narasaka 26
Hijiri Onaga 22
William Popp 23
Shohei Takahashi 17
Machida Zelvia Tochigi SC
41 Kazuki Fujita
40 Keita Ide
11 Juninho
24 Kosuke Kanbe
32 Ko Miyazaki
23 Keita Ueda
17 Ren Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.33
7 Phạt góc 4.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
48% Kiểm soát bóng 39.67%
1.67 Thẻ vàng 1
7.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 2
4.6 Phạt góc 4.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.2
41.7% Kiểm soát bóng 41.1%
2.2 Thẻ vàng 1.1
13.6 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (9trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0