Machida Zelvia
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.06
1.06
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.10
2.10
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.30
1.30
+0.25
0.60
0.60
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Tochigi SC
42'
0 - 1 Yojiro Takahagi
Hijiri Onaga
Ra sân: Kosuke Ota
Ra sân: Kosuke Ota
46'
Shohei Takahashi
Ra sân: Kota Fukatsu
Ra sân: Kota Fukatsu
46'
52'
Ryo Nemoto
63'
Yuki Nishiya
65'
Shuhei Kawata
70'
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
70'
Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
Chong Tese
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
76'
Vinicius Araujo
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
77'
84'
Keita Ueda
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
84'
Ren Yamamoto
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
Yuki Nakashima
Ra sân: Yu Hirakawa
Ra sân: Yu Hirakawa
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Tochigi SC
7
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
8
55%
Kiểm soát bóng
45%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
7
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
0
97
Pha tấn công
103
64
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
3-4-2-1
Tochigi SC
42
Fukui
4
Ota
24
Okano
5
Fukatsu
2
Okuyama
10
Hirato
41
Yasui
8
Takae
37
Hirakawa
7
Dudu
18
Ariajasu...
1
Kawata
35
Suzuki
16
Gutierre...
28
Yoshida
3
Kurosaki
7
Nishiya
4
Sato
10
Mori
8
Takahagi
14
Yachida
37
Nemoto
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Vinicius Araujo
40
Chong Tese
9
Yuki Nakashima
30
Takumi Narasaka
26
Hijiri Onaga
22
William Popp
23
Shohei Takahashi
17
Tochigi SC
41
Kazuki Fujita
40
Keita Ide
11
Juninho
24
Kosuke Kanbe
32
Ko Miyazaki
23
Keita Ueda
17
Ren Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
3.33
7
Phạt góc
4.67
4
Sút trúng cầu môn
2.33
48%
Kiểm soát bóng
39.67%
1.67
Thẻ vàng
1
7.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
2
4.6
Phạt góc
4.7
3.6
Sút trúng cầu môn
3.2
41.7%
Kiểm soát bóng
41.1%
2.2
Thẻ vàng
1.1
13.6
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (9trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0