Vòng 34
20:30 ngày 28/05/2023
Magdeburg
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Arminia Bielefeld
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.78
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
2.25
X
3.60
2
2.75
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.74
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Magdeburg Magdeburg
Phút
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Daniel Heber match yellow.png
10'
Amara Conde match yellow.png
20'
28'
match yellow.png Jomaine Consbruch
Amara Conde 1 - 0
Kiến tạo: Tatsuya Ito
match goal
38'
Baris Atik 2 - 0 match pen
45'
Leon Bell Bell
Ra sân: Mo El Hankouri
match change
46'
46'
match change Theo Corbeanu
Ra sân: Fabian Klos
Amara Conde 3 - 0
Kiến tạo: Silas Gnaka
match goal
51'
56'
match change George Bello
Ra sân: Bastian Oczipka
56'
match change Oliver Husing
Ra sân: Andres Andrade
Jason Ceka 4 - 0
Kiến tạo: Herbert Bockhorn
match goal
67'
Cristiano Piccini
Ra sân: Alexander Bittroff
match change
69'
Kai Brunker
Ra sân: Jason Ceka
match change
69'
Luca Schuler
Ra sân: Amara Conde
match change
69'
76'
match change Marc Rzatkowski
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
76'
match change Janni Serra
Ra sân: Robin Hack
Malcolm Cacutalua
Ra sân: Tatsuya Ito
match change
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Magdeburg Magdeburg
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
565
 
Số đường chuyền
 
261
87%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
27
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
15
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
81
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Malcolm Cacutalua
26
Luca Schuler
2
Cristiano Piccini
19
Leon Bell Bell
9
Kai Brunker
31
Maximilian Ullmann
39
Tom Schlitter
22
Tim Sechelmann
4
Eldin Dzogovic
Magdeburg Magdeburg 4-3-3
4-2-3-1 Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
30
Kruth
11
Hankouri
15
Heber
5
Lawrence
7
Bockhorn
29
2
Conde
24
Bittroff
25
Gnaka
37
Ito
23
Atik
10
Ceka
33
Fraisl
7
Gebauer
4
Jakel
30
Andrade
5
Oczipka
39
Vasiliad...
19
Prietl
10
Lasme
14
Consbruc...
21
Hack
9
Klos

Substitutes

16
Marc Rzatkowski
6
Oliver Husing
24
George Bello
23
Janni Serra
20
Theo Corbeanu
37
Benjamin Kanuric
13
Ivan Lepinjica
35
Arne Schulz
22
Silvan Sidler
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Malcolm Cacutalua 27
Luca Schuler 26
Cristiano Piccini 2
Leon Bell Bell 19
Kai Brunker 9
Maximilian Ullmann 31
Tom Schlitter 39
Tim Sechelmann 22
Eldin Dzogovic 4
Magdeburg Arminia Bielefeld
16 Marc Rzatkowski
6 Oliver Husing
24 George Bello
23 Janni Serra
20 Theo Corbeanu
37 Benjamin Kanuric
13 Ivan Lepinjica
35 Arne Schulz
22 Silvan Sidler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4
52.67% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 0.7
4 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.1
59.3% Kiểm soát bóng 49.6%
8.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (33trận)
Chủ Khách
Arminia Bielefeld (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
6
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
4
0
HT-H/FT-H
0
4
3
4
HT-B/FT-H
3
2
1
1
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
4
4

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Alexander Bittroff Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 1 0 41 6.78
37 Tatsuya Ito Cánh trái 5 1 1 33 32 96.97% 1 0 45 8.44
2 Cristiano Piccini Trung vệ 1 0 0 6 6 100% 0 0 13 6.03
27 Malcolm Cacutalua Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6
23 Baris Atik Cánh trái 2 2 5 57 45 78.95% 2 1 74 8.22
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 1 0 1 17 14 82.35% 0 0 29 6.89
11 Mo El Hankouri Tiền vệ phải 0 0 1 35 28 80% 3 0 57 6.9
29 Amara Conde Tiền vệ trụ 2 2 0 39 32 82.05% 0 0 48 8.22
25 Silas Gnaka Trung vệ 2 1 2 57 51 89.47% 1 0 73 8.51
9 Kai Brunker Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 1 0 6 6.1
7 Herbert Bockhorn Hậu vệ cánh phải 0 0 2 52 44 84.62% 0 0 79 7.6
26 Luca Schuler Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.99
10 Jason Ceka Cánh phải 3 2 1 20 17 85% 0 0 36 9.06
5 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 62 59 95.16% 1 1 72 7.14
30 Noah Kruth Thủ môn 0 0 0 58 49 84.48% 0 0 70 7.25
15 Daniel Heber Defender 0 0 0 79 71 89.87% 0 5 91 7.54

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Bastian Oczipka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 3 0 26 5.72
9 Fabian Klos Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 10 5.48
16 Marc Rzatkowski Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 15 6.2
19 Manuel Prietl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 1 3 40 6.37
6 Oliver Husing Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 14 6.23
33 Martin Fraisl Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 1 33 6.25
7 Christian Gebauer Cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 42 5.57
39 Sebastian Vasiliadis Tiền vệ trụ 0 0 0 26 13 50% 2 1 43 5.91
10 Bryan Lasme Tiền đạo cắm 0 0 0 16 10 62.5% 2 3 36 6.21
21 Robin Hack Cánh trái 4 1 0 18 14 77.78% 4 0 38 5.66
23 Janni Serra Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.01
24 George Bello Hậu vệ cánh trái 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 24 6.26
30 Andres Andrade Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 21 6.03
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ trụ 0 0 1 21 13 61.9% 0 0 32 6.21
4 Frederik Jakel Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 2 30 6.24
20 Theo Corbeanu Cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 1 0 24 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ