Vòng 22
01:00 ngày 26/02/2023
Maritimo
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Santa Clara
Địa điểm: Estadio dos Barreiros
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.25
1.05
U 2.25
0.85
1
2.38
X
3.10
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Maritimo Maritimo
Phút
Santa Clara Santa Clara
18'
match goal 0 - 1 Gabriel Silva Vieira
Kiến tạo: Eulanio Angelo Chipela Gomes
20'
match yellow.png Kennedy Boateng
21'
match yellow.png Bruno Messi
27'
match yellow.png Gabriel Batista
Zainadine Junior match yellow.png
32'
Vitor Costa de Brito match yellow.png
34'
Jose Brayan Riascos Valencia
Ra sân: Stefano Beltrame
match change
40'
Moises Castillo Mosquera
Ra sân: Rene Ferreira dos Santos
match change
46'
Kennedy Boateng(OW) 1 - 1 match phan luoi
61'
Carlos Percy Liza Espinoza
Ra sân: Geny Catamo
match change
62'
69'
match yellow.png Kento Misao
70'
match yellow.png Xavi Quintilla
Claudio Winck Neto 2 - 1 match pen
72'
Carlos Percy Liza Espinoza 3 - 1
Kiến tạo: Jose Brayan Riascos Valencia
match goal
78'
81'
match change Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
Ra sân: Bruno Messi
Joao Afonso Crispim
Ra sân: Pablo Moreno Taboada
match change
81'
81'
match change Joao Costa Costinha
Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
Moises Castillo Mosquera match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maritimo Maritimo
Santa Clara Santa Clara
9
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
26
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
8
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
578
 
Số đường chuyền
 
224
85%
 
Chuyền chính xác
 
65%
9
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
36
26
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
4
33
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
134
 
Pha tấn công
 
80
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Joao Afonso Crispim
29
Jose Brayan Riascos Valencia
36
Carlos Percy Liza Espinoza
3
Moises Castillo Mosquera
38
LéoPereira
27
Paulo Sergio Mota Paulinho
6
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
96
Pedro Teixeira
11
Jesus Ramirez
Maritimo Maritimo 4-2-3-1
4-4-2 Santa Clara Santa Clara
31
Carné
94
Brito
15
Santos
5
Junior
2
Neto
8
Soares
10
Beltrame
7
Vidigal
23
Xadas
57
Catamo
9
Taboada
12
Batista
31
Gomes
4
Boateng
44
Goncalve...
3
Quintill...
49
Vieira
20
Silva
40
Misao
10
Ricardin...
9
Tagawa
19
Messi

Substitutes

24
Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
11
Joao Costa Costinha
74
Marcos Diaz
80
Victor Bobsin Pereira
37
Rildo Goncalves de Amorim Filho
6
Bruno Jordao
16
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
21
Andrezinho
13
Diogo dos Santos Cabral
Đội hình dự bị
Maritimo Maritimo
Joao Afonso Crispim 21
Jose Brayan Riascos Valencia 29
Carlos Percy Liza Espinoza 36
Moises Castillo Mosquera 3
LéoPereira 38
Paulo Sergio Mota Paulinho 27
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito 6
Pedro Teixeira 96
Jesus Ramirez 11
Maritimo Santa Clara
24 Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
11 Joao Costa Costinha
74 Marcos Diaz
80 Victor Bobsin Pereira
37 Rildo Goncalves de Amorim Filho
6 Bruno Jordao
16 Paulo Henrique Rodrigues Cabral
21 Andrezinho
13 Diogo dos Santos Cabral

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 46.33%
12.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
0.3 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 4.6
3 Thẻ vàng 2.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.3
54.2% Kiểm soát bóng 47.7%
15 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maritimo (34trận)
Chủ Khách
Santa Clara (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
7
0
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
4
3
5
5
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
5
HT-B/FT-B
2
7
1
4

Maritimo Maritimo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Zainadine Junior Trung vệ 4 1 0 78 70 89.74% 0 7 88 6.92
15 Rene Ferreira dos Santos Trung vệ 2 0 1 42 40 95.24% 0 4 50 6.62
10 Stefano Beltrame Tiền vệ trụ 0 0 2 33 28 84.85% 1 0 35 6.08
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 4 1 1 53 42 79.25% 5 0 88 7.04
21 Joao Afonso Crispim Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 1 12 6.45
29 Jose Brayan Riascos Valencia Tiền đạo cắm 4 0 3 13 8 61.54% 1 2 28 7.46
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 0 0 3 51 46 90.2% 4 2 81 7.05
7 Andre Vidigal Cánh trái 2 0 0 27 22 81.48% 2 1 45 6.67
23 Xadas Tiền vệ công 3 1 4 63 51 80.95% 9 0 87 8.06
8 Valdemir de Oliveira Soares Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 95 83 87.37% 2 3 115 7.68
9 Pablo Moreno Taboada Tiền đạo cắm 1 0 1 24 23 95.83% 1 0 40 6.85
31 Marcelo Carné Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 34 7.3
3 Moises Castillo Mosquera Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 5 44 7.13
57 Geny Catamo Cánh trái 2 2 3 31 23 74.19% 1 0 47 7.24
36 Carlos Percy Liza Espinoza Forward 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 7 7.06

Santa Clara Santa Clara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Walter Rodrigo Gonzalez Sosa Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 8 6.23
40 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 29 6.14
11 Joao Costa Costinha Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.08
31 Eulanio Angelo Chipela Gomes Hậu vệ cánh phải 0 0 2 8 5 62.5% 1 1 32 6.59
9 Kyosuke Tagawa Tiền đạo cắm 1 0 2 17 10 58.82% 1 3 36 6.3
4 Kennedy Boateng Trung vệ 1 1 0 12 8 66.67% 0 4 27 6.15
3 Xavi Quintilla Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 21 75% 5 1 45 6.06
19 Bruno Messi Cánh trái 2 1 1 16 9 56.25% 1 0 28 6.56
12 Gabriel Batista Thủ môn 0 0 0 34 10 29.41% 0 0 40 6.01
20 Adriano Firmino Dos Santos Da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 12 75% 0 0 32 5.83
49 Gabriel Silva Vieira Tiền đạo cắm 3 1 0 13 8 61.54% 2 0 37 7.12
10 Ricardinho Cánh trái 3 3 1 29 22 75.86% 1 0 50 6.52
44 Italo Fernando Assis Goncalves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 38 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ