Hạng 3 Nhật Bản
Vòng 4
12:00 ngày 26/03/2023
Matsumoto Yamaga FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Miyazaki
Địa điểm: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết: ,

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.05 0.25 0.75 0.93 0.25 0.88 1.85 3.30 3.75 1.80 3.40 4.00 1.05 1 0.75 1.03 1 0.78
FT 0.88 0.5 0.93 0.78 0.5 1.03 1.85 3.30 3.75 1.80 3.40 4.00 0.83 2.25 0.98 0.80 2.25 1.00
Live - HT 1.05 0.25 0.75 0.95 0.25 0.85 1.85 3.30 3.75 1.70 3.50 4.33 1.05 1 0.75 1.00 1 0.80
FT 0.88 0.5 0.93 0.73 0.5 1.08 1.85 3.30 3.75 1.70 3.50 4.33 0.83 2.25 0.98 0.78 2.25 1.03
45 0 - 0 HT 1.05 0.25 0.75 1.03 0.25 0.78 1.85 3.30 3.75 2.60 2.37 3.60 1.05 1 0.75 1.03 1 0.78
FT 0.88 0.5 0.93 1.10 0.25 0.70 1.85 3.30 3.75 2.60 2.37 3.60 0.83 2.25 0.98 0.95 1.25 0.85
HT 0 - 0 FT 0.88 0.5 0.93 1.07 0.25 0.72 1.85 3.30 3.75 2.60 2.37 3.60 0.83 2.25 0.98 0.95 1.25 0.85
70 1 - 0 FT 0.88 0.5 0.93 0.80 0 1.00 1.85 3.30 3.75 2.60 2.37 3.60 0.83 2.25 0.98 0.95 1.25 0.85
80 1 - 1 FT 0.88 0.5 0.93 0.55 0 1.37 1.85 3.30 3.75 2.60 2.37 3.60 0.83 2.25 0.98 0.95 1.25 0.85
90+2 1 - 1 FT 0.88 0.5 0.93 0.62 0 1.25 1.85 3.30 3.75 2.60 2.37 3.60 0.83 2.25 0.98 0.95 1.25 0.85

Diễn biến chính

Matsumoto Yamaga FC
Phút
Miyazaki
Kikui (1-0)
65'
77'
Minamino (1-1)

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Matsumoto Yamaga FC vs Miyazaki

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Thống kê kỹ thuật

Matsumoto Yamaga FC
Miyazaki
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
88
 
Pha tấn công
 
72
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.33% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 6.1
1.4 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.6
45.1% Kiểm soát bóng 38.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Matsumoto Yamaga FC (5trận)
Chủ Khách
Miyazaki (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0