Vòng Qualifier Groups
22:59 ngày 09/09/2023
Mauritania 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Gabon 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
0.99
O 2.25
1.08
U 2.25
0.73
1
2.38
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Mauritania Mauritania
Phút
Gabon Gabon
5'
match red Amonome J.
Hassan Houbeib match yellow.png
7'
Bodda Mouhsine match yellow.png
16'
Hemeya Tanjy 1 - 0
Kiến tạo: Bodda Mouhsine
match goal
30'
Ibrahima Keita match yellow.png
35'
Aboubakar Kamara 2 - 0 match goal
42'
Hassan Houbeib match yellow.pngmatch red
85'
89'
match yellow.png Ebane W.
Pape Ibnou Ba match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 1 Didier Ibrahim Ndong
Kiến tạo: Ebane W.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mauritania Mauritania
Gabon Gabon
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
232
 
Số đường chuyền
 
321
22
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
4
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
7
89
 
Pha tấn công
 
109
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
0.67 Sút trúng cầu môn 1
37% Kiểm soát bóng 51.67%
4 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
3 Phạt góc 6.4
1.8 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.1
41.2% Kiểm soát bóng 49.5%
7.5 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mauritania (0trận)
Chủ Khách
Gabon (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0