Vòng 22
00:15 ngày 22/01/2023
Mechelen
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Kortrijk
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.90
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Kortrijk Kortrijk
17'
match yellow.png Joao Silva
33'
match goal 0 - 1 Dion De Neve
Kiến tạo: Pape Habib Gueye
Nikola Storm 1 - 1
Kiến tạo: Kerim Mrabti
match goal
37'
Kerim Mrabti 2 - 1
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
match goal
45'
45'
match yellow.png Martin Wasinski
46'
match change Abdelkahar Kadri
Ra sân: Joao Silva
58'
match goal 2 - 2 Abdelkahar Kadri
65'
match change Billal Messaoudi
Ra sân: Dion De Neve
68'
match yellow.png Stjepan Loncar
Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Alec Van Hoorenbeeck
match change
69'
Jannes Van Hecke
Ra sân: Geoffry Hairemans
match change
69'
Julien Ngoy
Ra sân: Kerim Mrabti
match change
69'
Julien Ngoy 3 - 2
Kiến tạo: Nikola Storm
match goal
73'
74'
match change Kristof Dhaene
Ra sân: Massimo Bruno
Yonas Malede
Ra sân: Nikola Storm
match change
77'
84'
match change Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Stjepan Loncar
Ngal Ayel Mukau
Ra sân: Alessio da Cruz
match change
86'
87'
match yellow.png Pape Habib Gueye
Jannes Van Hecke match yellow.png
89'
Boli Bolingoli Mbombo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Kortrijk Kortrijk
9
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
395
 
Số đường chuyền
 
418
72%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
28
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
5
33
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
131
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Julien Ngoy
6
Jannes Van Hecke
21
Boli Bolingoli Mbombo
10
Yonas Malede
34
Ngal Ayel Mukau
15
Yannick Thoelen
35
Bilal Bafdili
Mechelen Mechelen 4-2-3-1
4-2-3-1 Kortrijk Kortrijk
1
Coucke
18
Hoorenbe...
14
Lavalee
27
Bates
5
Walsh
66
Verstrae...
16
Schoofs
11
Storm
22
Cruz
7
Haireman...
19
Mrabti
1
Vandenbe...
5
Atemona
44
Silva
4
Watanabe
25
Mehssato...
33
Loncar
21
Wasinski
23
Neve
70
Bruno
10
Selemani...
17
Gueye

Substitutes

18
Abdelkahar Kadri
9
Billal Messaoudi
30
Kristof Dhaene
20
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
29
Martin Regali
32
Satoshi Tanaka
16
Maxim Deman
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Julien Ngoy 9
Jannes Van Hecke 6
Boli Bolingoli Mbombo 21
Yonas Malede 10
Ngal Ayel Mukau 34
Yannick Thoelen 15
Bilal Bafdili 35
Mechelen Kortrijk
18 Abdelkahar Kadri
9 Billal Messaoudi
30 Kristof Dhaene
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
29 Martin Regali
32 Satoshi Tanaka
16 Maxim Deman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 42%
8.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 3
48.6% Kiểm soát bóng 41.5%
9.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (31trận)
Chủ Khách
Kortrijk (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
10
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
1
HT-B/FT-B
2
2
5
1