Melbourne Victory 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Melbourne City
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.11
1.11
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
2.80
2.80
X
3.60
3.60
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Melbourne City
15'
Mathew Leckie Penalty awarded
16'
0 - 1 Jamie MacLaren
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
16'
19'
0 - 2 Enrique Lopez Fernandez(OW)
Joshua Brillante
25'
28'
Marco Tilio
Joshua Brillante
35'
Nicholas DAgostino
48'
Ben Folami
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Ra sân: Christopher Oikonomidis
64'
66'
Scott Galloway
Ra sân: Andrew Nabbout
Ra sân: Andrew Nabbout
67'
Richard van der Venne
Ra sân: Valon Berisha
Ra sân: Valon Berisha
Nishan Velupillay
Ra sân: Stefan Nigro
Ra sân: Stefan Nigro
83'
Tomi Juric
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
83'
Nathan Konstandopoulos
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
83'
Enrique Lopez Fernandez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Melbourne City
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
26
Sút Phạt
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
496
Số đường chuyền
522
7
Phạm lỗi
21
1
Việt vị
4
6
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
22
Cản phá thành công
19
2
Thử thách
9
105
Pha tấn công
114
36
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-4-1-1
4-2-3-1
Melbourne City
20
Izzo
3
Fernande...
15
Timotheo...
21
Miranda
16
Nigro
7
Oikonomi...
4
Marchan
8
Brillant...
17
Cunha,Na...
22
Brimmer
18
DAgostin...
1
Glover
25
Talbot
6
Lam
22
Good
38
Bos
13
ONeill
7
Leckie
15
Nabbout
14
Berisha
23
Tilio
9
MacLaren
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Matt Acton
1
Noah Smith
25
Ben Folami
11
Leigh Michael Broxham
6
Nathan Konstandopoulos
23
Nishan Velupillay
24
Tomi Juric
9
Melbourne City
33
Matthew Sutton
22
Curtis Good
18
Jordon Hall
2
Scott Galloway
36
Kerrin Stokes
30
Luke Oresti
8
Richard van der Venne
37
Max Caputo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3.67
0.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
3.33
3
Sút trúng cầu môn
5
44%
Kiểm soát bóng
54%
10.33
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.1
1.1
Bàn thua
0.8
7.3
Phạt góc
6.8
2.3
Thẻ vàng
2.2
4.7
Sút trúng cầu môn
6.8
51.6%
Kiểm soát bóng
54.6%
11.2
Phạm lỗi
15.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (26trận)
Chủ
Khách
Melbourne City (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
5
2
HT-H/FT-T
3
2
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
4
6
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
1
4