Vòng 4
07:00 ngày 16/04/2023
Memphis 901
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Las Vegas Lights
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
0.91
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.00
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Memphis 901 Memphis 901
Phút
Las Vegas Lights Las Vegas Lights
15'
match goal 0 - 1 Lucas Ryan Stauffer
27'
match yellow.png Jacob Bushue
33'
match yellow.png Andres Jimenez
Jeremy Kelly 1 - 1 match goal
35'
49'
match yellow.png Isidro Sanchez Macip
Luiz Fernando Nascimento 2 - 1
Kiến tạo: Laurent Kissiedou
match goal
62'
78'
match goal 2 - 2 Emmanuel Jorge Ledesma
Kiến tạo: Lucas Ryan Stauffer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Memphis 901 Memphis 901
Las Vegas Lights Las Vegas Lights
11
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
381
 
Số đường chuyền
 
251
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
13
135
 
Pha tấn công
 
132
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
33.33% Kiểm soát bóng 58.67%
9 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 3.3
44% Kiểm soát bóng 50.9%
10.6 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Memphis 901 (4trận)
Chủ Khách
Las Vegas Lights (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0