Vòng 16
19:00 ngày 05/03/2023
Metalist 1925 Kharkiv
Đã kết thúc 0 - 7 (0 - 4)
FC Shakhtar Donetsk
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.80
-1.5
1.00
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
9.50
X
4.60
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
0.93
-0.5
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
Phút
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
6'
match goal 0 - 1 Oleksandr Zubkov
Kiến tạo: Taras Stepanenko
13'
match goal 0 - 2 Bogdan Mykhaylychenko
Kiến tạo: Lassina Traore
14'
match yellow.png Lassina Traore
38'
match goal 0 - 3 Lassina Traore
Kiến tạo: Artem Bondarenko
41'
match goal 0 - 4 Oleksandr Zubkov
Kiến tạo: Yaroslav Rakitskiy
56'
match phan luoi 0 - 5 Igor Kurylo(OW)
58'
match goal 0 - 6 Ivan Petryak
66'
match goal 0 - 7 Yaroslav Rakitskiy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
5
 
Cứu thua
 
1
10
 
Ném biên
 
12
74
 
Pha tấn công
 
121
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
49.67% Kiểm soát bóng 56%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.8
1.7 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 6.8
2.5 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 6.1
52.5% Kiểm soát bóng 52.6%
7.6 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metalist 1925 Kharkiv (27trận)
Chủ Khách
FC Shakhtar Donetsk (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
9
2
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
4
1
2
7