Metz
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Chamois Niortais
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.68
1.68
X
3.50
3.50
2
4.55
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Metz
Phút
Chamois Niortais
Arthur Atta
Ra sân: Kevin NDoram
Ra sân: Kevin NDoram
14'
Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Ablie Jallow
Ra sân: Ablie Jallow
46'
59'
Amadou Sagna
Ra sân: Junior Olaitan
Ra sân: Junior Olaitan
68'
Moataz Zemzemi
Ra sân: Samy Benchama
Ra sân: Samy Benchama
Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Ibrahima Niane
68'
Danley Jean Jacques
73'
82'
Bradley Matufueni Mbondo
Ra sân: Guy-Marcelin Kilama Kilama
Ra sân: Guy-Marcelin Kilama Kilama
83'
Joris Moutachy
Ra sân: Samuel Renel
Ra sân: Samuel Renel
Lenny Joseph
Ra sân: Georges Mikautadze
Ra sân: Georges Mikautadze
88'
90'
Moataz Zemzemi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Chamois Niortais
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
15
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
450
Số đường chuyền
487
14
Phạm lỗi
11
3
Cứu thua
5
27
Ném biên
15
12
Cản phá thành công
22
86
Pha tấn công
83
41
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Metz
4-2-3-1
4-4-2
Chamois Niortais
16
Oukidja
3
Udol
5
Cande
8
Traore
39
Koffi
27
Jacques
6
NDoram
7
Niane
10
Maziz
36
Jallow
9
Mikautad...
1
Michel
14
Durivaux
27
Passi
5
Kilama
21
Vallier
15
Olaitan
25
Kabore
26
Benchama
17
Renel
10
Boutobba
11
Merdji
Đội hình dự bị
Metz
Ousmane Balde
40
Lenny Joseph
24
Cheikh Tidiane Sabaly
14
Habib Maiga
19
Ababacar Moustapha Lo
15
Mamadou Lamine Gueye
20
Arthur Atta
25
Chamois Niortais
16
Jean Louchet
29
Joris Moutachy
18
Bradley Matufueni Mbondo
7
Moataz Zemzemi
22
Ibrahima Ryan?Bakayoko
36
Oumar Ngom
20
Amadou Sagna
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
33%
Kiểm soát bóng
53.33%
15.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.5
1.8
Bàn thua
1.1
4.3
Phạt góc
4.7
1.7
Thẻ vàng
1.4
4.1
Sút trúng cầu môn
3.5
37.3%
Kiểm soát bóng
50.2%
12.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (31trận)
Chủ
Khách
Chamois Niortais (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
4
HT-H/FT-T
0
5
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
4
1
0
3