Vòng 46
21:00 ngày 08/05/2023
Millwall
Đã kết thúc 3 - 4 (3 - 1)
Blackburn Rovers
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 2.5
0.99
U 2.5
0.80
1
1.84
X
3.35
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Duncan Watmore 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Burke
match goal
8'
22'
match goal 1 - 1 Adam Wharton
Kiến tạo: Joe Rankin-Costello
Duncan Watmore 2 - 1 match goal
37'
Oliver Burke 3 - 1 match goal
39'
46'
match change Callum Brittain
Ra sân: Lewis Travis
46'
match change Tyrhys Dolan
Ra sân: Sorba Thomas
51'
match goal 3 - 2 Joe Rankin-Costello
63'
match goal 3 - 3 Ben Brereton
Jake Cooper match yellow.png
64'
Scott Malone
Ra sân: Duncan Watmore
match change
73'
Tyler Burey
Ra sân: Oliver Burke
match change
73'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Tom Bradshaw
match change
82'
Mason Bennett
Ra sân: George Saville
match change
82'
86'
match goal 3 - 4 Ben Brereton
Kiến tạo: Sammie Szmodics
89'
match change Daniel Ayala
Ra sân: Ben Brereton
90'
match change Bradley Dack
Ra sân: Sammie Szmodics

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
289
 
Số đường chuyền
 
576
61%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
68
 
Đánh đầu
 
38
29
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
8
34
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
115
 
Pha tấn công
 
102
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Andreas Voglsammer
20
Mason Bennett
14
Tyler Burey
11
Scott Malone
33
Bartosz Bialkowski
16
Jamie Shackleton
6
George Evans
Millwall Millwall 4-2-3-1
4-3-3 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
Long
17
Styles
5
Cooper
4
Hutchins...
2
McNamara
23
Saville
8
Mitchell
19
2
Watmore
10
Flemming
7
Burke
9
Bradshaw
13
Pears
11
Rankin-C...
17
Carter
5
Hyam
3
Pickerin...
27
Travis
36
Wharton
8
Szmodics
14
Thomas
19
Hedges
22
2
Brereton

Substitutes

4
Daniel Ayala
23
Bradley Dack
2
Callum Brittain
10
Tyrhys Dolan
1
Thomas Kaminski
30
Jake Garrett
38
Harry Leonard
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Andreas Voglsammer 21
Mason Bennett 20
Tyler Burey 14
Scott Malone 11
Bartosz Bialkowski 33
Jamie Shackleton 16
George Evans 6
Millwall Blackburn Rovers
4 Daniel Ayala
23 Bradley Dack
2 Callum Brittain
10 Tyrhys Dolan
1 Thomas Kaminski
30 Jake Garrett
38 Harry Leonard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3
32.33% Kiểm soát bóng 47.33%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 3.7
38.6% Kiểm soát bóng 46.4%
13.1 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (46trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
9
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
5
5
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
4
3
3
HT-B/FT-B
7
2
6
5

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shaun Hutchinson Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 3 36 5.77
11 Scott Malone Hậu vệ cánh trái 1 0 1 8 4 50% 1 1 14 7.03
20 Mason Bennett Cánh trái 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 6.02
1 George Long Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 33 6.06
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 0 0 2 14 6 42.86% 4 4 28 7.1
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 1 30 24 80% 0 5 38 6.64
21 Andreas Voglsammer Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 5.96
19 Duncan Watmore Cánh phải 2 2 1 9 8 88.89% 2 0 27 8.28
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 3 31 5.69
7 Oliver Burke Tiền đạo cắm 2 1 1 22 15 68.18% 1 4 44 8.02
17 Callum Styles Tiền vệ trụ 0 0 1 29 14 48.28% 6 1 70 6.23
10 Zian Flemming Tiền vệ công 6 0 2 18 13 72.22% 2 3 40 6.94
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 18 54.55% 0 2 50 5.9
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 19 55.88% 1 1 47 6.49
14 Tyler Burey 2 1 0 1 0 0% 0 0 8 6.13

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Daniel Ayala Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.11
23 Bradley Dack Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 1 0 2 54 47 87.04% 2 1 66 7.16
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 51 7.09
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 92 82 89.13% 0 5 101 6.9
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 2 2 1 19 14 73.68% 2 2 35 6.91
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 36 6.17
22 Ben Brereton Tiền đạo cắm 6 4 1 50 41 82% 1 3 66 9.13
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 48 87.27% 3 2 79 6.04
14 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 1 19 13 68.42% 3 0 26 5.98
13 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 33 6.14
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 2 2 2 57 39 68.42% 1 3 92 8.23
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 0 89 70 78.65% 0 5 106 6.92
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 1 0 0 13 7 53.85% 0 0 26 6.42
36 Adam Wharton Midfielder 1 1 1 40 30 75% 3 2 61 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ