Millwall
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.10
2.10
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.33
1.33
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Millwall
Phút
Sunderland A.F.C
Jake Cooper
32'
Mason Bennett
37'
Duncan Watmore
Ra sân: Mason Bennett
Ra sân: Mason Bennett
46'
52'
Trai Hume
Jake Cooper 1 - 0
59'
63'
Alex Pritchard
Ra sân: Jack Clarke
Ra sân: Jack Clarke
67'
Dennis Cirkin
Ra sân: Ajibola Alese
Ra sân: Ajibola Alese
81'
1 - 1 Dennis Cirkin
Kiến tạo: Alex Pritchard
Kiến tạo: Alex Pritchard
George Saville
81'
Oliver Burke
Ra sân: Tom Bradshaw
Ra sân: Tom Bradshaw
84'
Andreas Voglsammer
Ra sân: George Honeyman
Ra sân: George Honeyman
84'
85'
Joseph Anderson
Ra sân: Dennis Cirkin
Ra sân: Dennis Cirkin
85'
Pierre Ekwah
Ra sân: Michut Edouard
Ra sân: Michut Edouard
90'
Abdoullah Ba
Ra sân: Joe Gelhardt
Ra sân: Joe Gelhardt
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Millwall
Sunderland A.F.C
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
2
12
Sút Phạt
23
41%
Kiểm soát bóng
59%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
302
Số đường chuyền
429
66%
Chuyền chính xác
82%
19
Phạm lỗi
10
5
Việt vị
2
50
Đánh đầu
26
18
Đánh đầu thành công
20
0
Cứu thua
1
32
Rê bóng thành công
20
3
Đánh chặn
17
22
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
32
Cản phá thành công
20
12
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
106
Pha tấn công
98
49
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Millwall
4-2-3-1
4-2-3-1
Sunderland A.F.C
1
Long
3
Wallace
5
Cooper
15
Cresswel...
2
McNamara
23
Saville
8
Mitchell
20
Bennett
10
Flemming
39
Honeyman
9
Bradshaw
1
Patterso...
32
Hume
5
Ballard
6
Batth
42
Alese
24
Neill
25
Edouard
10
Roberts
16
Traore
20
Clarke
28
Gelhardt
Đội hình dự bị
Millwall
Andreas Voglsammer
21
Duncan Watmore
19
Oliver Burke
7
Bartosz Bialkowski
33
Scott Malone
11
Ryan Leonard
18
Jamie Shackleton
16
Sunderland A.F.C
39
Pierre Ekwah
21
Alex Pritchard
3
Dennis Cirkin
45
Joseph Anderson
17
Abdoullah Ba
12
Alex Bass
19
Jewison Bennette
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4
39.33%
Kiểm soát bóng
46%
16.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.4
4.2
Phạt góc
5.1
2.5
Thẻ vàng
2.2
3.4
Sút trúng cầu môn
4.5
39.6%
Kiểm soát bóng
51.4%
14.7
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall (40trận)
Chủ
Khách
Sunderland A.F.C (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
5
HT-H/FT-T
1
1
4
4
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
1
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
4
2
HT-B/FT-B
7
2
5
2