Mito Hollyhock
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.83
1.83
X
3.40
3.40
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Thespa Kusatsu
Reo Yasunaga
15'
Kosuke Kinoshita
45'
Fumiya Sugiura
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
54'
Yoshitake Suzuki
56'
58'
Shuto Kitagawa
59'
0 - 1 Yuya Takagi
60'
Yuzo Iwakami
Jefferson David Tabinas 1 - 1
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
68'
Kaiyo Yanagimachi
Ra sân: Koshi Osaki
Ra sân: Koshi Osaki
69'
Hayate Matsuda
Ra sân: Reo Yasunaga
Ra sân: Reo Yasunaga
69'
Shoji Toyama
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
69'
69'
Riyo Kawamoto
Ra sân: Shuto Kitagawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
74'
Shu Hiramatsu
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
Fumiya Unoki
Ra sân: Ryo Niizato
Ra sân: Ryo Niizato
85'
85'
So Hirao
Ra sân: Kazuma Okamoto
Ra sân: Kazuma Okamoto
85'
Kazune Kubota
Ra sân: Yuzo Iwakami
Ra sân: Yuzo Iwakami
85'
Kunitomo Suzuki
Ra sân: Yuya Takagi
Ra sân: Yuya Takagi
Takaya Kuroishi
88'
Shoji Toyama 2 - 1
Kiến tạo: Kaiyo Yanagimachi
Kiến tạo: Kaiyo Yanagimachi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Thespa Kusatsu
8
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
11
56%
Kiểm soát bóng
44%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
473
Số đường chuyền
285
10
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
19
Cản phá thành công
22
100
Pha tấn công
111
64
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-2-3-1
4-4-2
Thespa Kusatsu
28
Yamaguch...
3
Osaki
4
Tabinas
43
Suzuki
40
Kuroishi
5
Yasunaga
16
Maeda
14
Tsubaki
10
Kanakubo
17
Niizato
15
Kinoshit...
21
Kushibik...
19
Okamoto
2
Shirowa
3
Hatao
25
Kojima
28
Nagakura
8
Iwakami
33
Hosogai
42
Takagi
9
Kitagawa
7
Kato
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Hayate Matsuda
47
Kaiho Nakayama
41
Fumiya Sugiura
34
Shoji Toyama
38
Fumiya Unoki
37
Nao Yamada
21
Kaiyo Yanagimachi
39
Thespa Kusatsu
5
Yuta Fujii
23
Shu Hiramatsu
50
So Hirao
47
Riyo Kawamoto
16
Kazune Kubota
40
Kunitomo Suzuki
44
Koji Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
2
45%
Kiểm soát bóng
55.67%
13.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
0.8
1.4
Bàn thua
1.6
4.5
Phạt góc
4.5
1
Thẻ vàng
1.5
2.1
Sút trúng cầu môn
2.7
48.3%
Kiểm soát bóng
47.1%
9
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (8trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0