Vòng Vòng bảng
00:45 ngày 04/11/2022
Monaco
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Crvena Zvezda
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.81
O 2.75
0.80
U 2.75
1.02
1
1.65
X
4.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 1.25
1.12
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Kevin Volland 1 - 0
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
match goal
5'
23'
match yellow.png Milan Rodic
Kevin Volland 2 - 0
Kiến tạo: Krepin Diatta
match goal
27'
38'
match yellow.png Aleksandar Katai
46'
match change Slavoljub Srnic
Ra sân: Stefan Mitrovic
Milan Rodic(OW) 3 - 0 match phan luoi
50'
Benoit Badiashile Mukinayi match yellow.png
53'
54'
match pen 3 - 1 Guelor Kanga Kaku
60'
match change Kings Kangwa
Ra sân: Aleksandar Katai
62'
match yellow.png Slavoljub Srnic
64'
match yellow.png Guelor Kanga Kaku
69'
match var Aleksandar Pesic Goal cancelled
71'
match change Ibrahim Mustapha
Ra sân: Guelor Kanga Kaku
71'
match change El Fardou Ben Nabouhane
Ra sân: Osman Bukari
Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Krepin Diatta
match change
75'
Breel Donald Embolo
Ra sân: Ben Yedder Wissam
match change
76'
85'
match change Irakli Azarov
Ra sân: Milan Rodic
Ismail Jakobs
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
85'
Eliot Matazo
Ra sân: Mohamed Camara
match change
85'
Kevin Volland 4 - 1
Kiến tạo: Ismail Jakobs
match goal
87'
Salim Ben Seghir
Ra sân: Kevin Volland
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
423
 
Số đường chuyền
 
487
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
7
27
 
Đánh đầu
 
15
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
6
7
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
6
12
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
97
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Eliot Matazo
2
Vanderson de Oliveira Campos
14
Ismail Jakobs
36
Breel Donald Embolo
44
Salim Ben Seghir
11
Jean Lucas De Souza Oliveira
21
Maghnes Akliouche
30
Thomas Didillon
26
Ruben Aguilar
23
Malang Sarr
18
Takumi Minamino
77
Gelson Martins
Monaco Monaco 4-4-2
4-4-2 Crvena Zvezda Crvena Zvezda
16
Nubel
12
Silva
5
Mukinayi
3
Maripan
6
Disasi
17
Golovin
4
Camara
19
Fofana
27
Diatta
10
Wissam
31
3
Volland
82
Borjan
77
Gobeljic
25
Erakovic
19
Milunovi...
23
Rodic
11
Bukari
8
Kaku
4
Ivanic
80
Mitrovic
10
Katai
72
Pesic

Substitutes

31
El Fardou Ben Nabouhane
55
Slavoljub Srnic
20
Kings Kangwa
18
Ibrahim Mustapha
16
Irakli Azarov
70
Kalifa Coulibaly
27
Nikola Vasiljevic
6
Radovan Pankov
38
Stankovic Nikola
35
Sekou Sanogo Junior
44
Stefan Lekovic
9
Jovan Mijatovic
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Eliot Matazo 15
Vanderson de Oliveira Campos 2
Ismail Jakobs 14
Breel Donald Embolo 36
Salim Ben Seghir 44
Jean Lucas De Souza Oliveira 11
Maghnes Akliouche 21
Thomas Didillon 30
Ruben Aguilar 26
Malang Sarr 23
Takumi Minamino 18
Gelson Martins 77
Monaco Crvena Zvezda
31 El Fardou Ben Nabouhane
55 Slavoljub Srnic
20 Kings Kangwa
18 Ibrahim Mustapha
16 Irakli Azarov
70 Kalifa Coulibaly
27 Nikola Vasiljevic
6 Radovan Pankov
38 Stankovic Nikola
35 Sekou Sanogo Junior
44 Stefan Lekovic
9 Jovan Mijatovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 8
45.67% Kiểm soát bóng 47.67%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.6
1 Bàn thua 0.2
5.4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.2
6 Sút trúng cầu môn 6.5
50.9% Kiểm soát bóng 46.7%
13.3 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (33trận)
Chủ Khách
Crvena Zvezda (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
15
5
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
0
1
HT-B/FT-B
2
6
2
11