Montedio Yamagata
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Mito Hollyhock 1
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.02
1.02
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.89
1.89
X
3.45
3.45
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Mito Hollyhock
Taiki Kato
21'
Ibuki Fujita
27'
62'
Yutaka Soneda
Ra sân: Fumiya Sugiura
Ra sân: Fumiya Sugiura
Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
62'
Yudai Konishi
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
62'
68'
Kodai Dohi
Ra sân: Koichi Murata
Ra sân: Koichi Murata
68'
Fumiya Unoki
Ra sân: Kenshin Takagishi
Ra sân: Kenshin Takagishi
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
70'
Shuto Kawai
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
70'
77'
Shoji Toyama
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
77'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
81'
89'
Koshi Osaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Mito Hollyhock
8
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
8
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
3
16
Sút Phạt
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
9
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
5
Cứu thua
3
74
Pha tấn công
72
57
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
4-4-2
Mito Hollyhock
1
Goto
19
Matsumot...
5
Noda
2
Yamazaki
3
Handa
18
Minami
15
Fujita
10
Yamada
17
Kato
29
Disaro
25
Kokubu
28
Yamaguch...
40
Kuroishi
21
Yamada
43
Suzuki
3
Osaki
34
Sugiura
16
Maeda
30
Takagish...
14
Tsubaki
19
Murata
9
Ando
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
9
Ko Hasegawa
16
Ryonosuke Kabayama
41
Shuto Kawai
22
Yudai Konishi
8
Tiago Alves
20
Keita Yoshioka
37
Mito Hollyhock
22
Kodai Dohi
15
Kosuke Kinoshita
47
Hayate Matsuda
41
Kaiho Nakayama
7
Yutaka Soneda
38
Shoji Toyama
37
Fumiya Unoki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
45%
13
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.4
0.9
Bàn thua
1.4
4.3
Phạt góc
4.5
1.5
Thẻ vàng
1
3.2
Sút trúng cầu môn
2.1
52%
Kiểm soát bóng
48.3%
10.4
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (7trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0