Vòng 40
12:00 ngày 09/10/2022
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Mito Hollyhock 1
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.02
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
1.89
X
3.45
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 0.75
0.68
U 0.75
1.28

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Taiki Kato match yellow.png
21'
Ibuki Fujita match yellow.png
27'
62'
match change Yutaka Soneda
Ra sân: Fumiya Sugiura
Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
match change
62'
Yudai Konishi
Ra sân: Ibuki Fujita
match change
62'
68'
match change Kodai Dohi
Ra sân: Koichi Murata
68'
match change Fumiya Unoki
Ra sân: Kenshin Takagishi
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Akira Silvano Disaro
match change
70'
Shuto Kawai
Ra sân: Kota Yamada
match change
70'
77'
match change Shoji Toyama
Ra sân: Naoki Tsubaki
77'
match change Kosuke Kinoshita
Ra sân: Mizuki Ando
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Shintaro Kokubu
match change
81'
89'
match red Koshi Osaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
8
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
3
74
 
Pha tấn công
 
72
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Ko Hasegawa
41
Ryonosuke Kabayama
22
Shuto Kawai
8
Yudai Konishi
20
Tiago Alves
37
Keita Yoshioka
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
4-4-2 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1
Goto
19
Matsumot...
5
Noda
2
Yamazaki
3
Handa
18
Minami
15
Fujita
10
Yamada
17
Kato
29
Disaro
25
Kokubu
28
Yamaguch...
40
Kuroishi
21
Yamada
43
Suzuki
3
Osaki
34
Sugiura
16
Maeda
30
Takagish...
14
Tsubaki
19
Murata
9
Ando

Substitutes

22
Kodai Dohi
15
Kosuke Kinoshita
47
Hayate Matsuda
41
Kaiho Nakayama
7
Yutaka Soneda
38
Shoji Toyama
37
Fumiya Unoki
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Guilherme Augusto Alves Dellatorre 9
Ko Hasegawa 16
Ryonosuke Kabayama 41
Shuto Kawai 22
Yudai Konishi 8
Tiago Alves 20
Keita Yoshioka 37
Montedio Yamagata Mito Hollyhock
22 Kodai Dohi
15 Kosuke Kinoshita
47 Hayate Matsuda
41 Kaiho Nakayama
7 Yutaka Soneda
38 Shoji Toyama
37 Fumiya Unoki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 45%
13 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.4
0.9 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 1
3.2 Sút trúng cầu môn 2.1
52% Kiểm soát bóng 48.3%
10.4 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (7trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0