Vòng 4
09:00 ngày 09/04/2023
Monterey Bay FC
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
New Mexico United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.84
O 2.75
0.88
U 2.75
0.90
1
2.50
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.81
O 1
0.73
U 1
1.07

Diễn biến chính

Monterey Bay FC Monterey Bay FC
Phút
New Mexico United New Mexico United
12'
match goal 0 - 1 Chris Wehan
Gabriel Robinson match yellow.png
18'
Alex Dixon 1 - 1
Kiến tạo: Sam Gleadle
match goal
33'
Sam Gleadle 2 - 1
Kiến tạo: Christian Volesky
match goal
40'
Christian Volesky 3 - 1
Kiến tạo: Mobi Fehr
match goal
51'
Christian Volesky 4 - 1
Kiến tạo: Sam Gleadle
match goal
71'
76'
match goal 4 - 2 Amando Miguel Moreno
84'
match yellow.png Zach Prince
James Murphy match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterey Bay FC Monterey Bay FC
New Mexico United New Mexico United
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
419
 
Số đường chuyền
 
509
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
9
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Thử thách
 
14
124
 
Pha tấn công
 
132
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 55%
13.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 3.9
49.9% Kiểm soát bóng 53.8%
11.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterey Bay FC (8trận)
Chủ Khách
New Mexico United (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1