Morecambe
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Portsmouth
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.90
0.90
1
5.00
5.00
X
3.60
3.60
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.88
0.88
O
1
0.88
0.88
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Morecambe
Phút
Portsmouth
15'
Marlon Pack
Liam Shaw 1 - 0
Kiến tạo: Adam Major
Kiến tạo: Adam Major
36'
46'
Denver Jay Hume
Ra sân: Clark Robertson
Ra sân: Clark Robertson
67'
1 - 1 Colby Bishop
Kiến tạo: Zak Swanson
Kiến tạo: Zak Swanson
68'
Reeco Hackett-Fairchild
Ra sân: Owen Dale
Ra sân: Owen Dale
Donald Love
72'
Arthur Gnahoua
Ra sân: Adam Major
Ra sân: Adam Major
75'
Dylan Connolly
Ra sân: Caleb Watts
Ra sân: Caleb Watts
75'
Cole Stockton
Ra sân: Kieran James Phillips
Ra sân: Kieran James Phillips
75'
84'
Joe Pigott
Ra sân: Colby Bishop
Ra sân: Colby Bishop
84'
Jade Jay Mingi
Ra sân: Zak Swanson
Ra sân: Zak Swanson
Max Melbourne
Ra sân: Donald Love
Ra sân: Donald Love
87'
Liam Shaw
90'
90'
Denver Jay Hume
90'
Jade Jay Mingi
Dylan Connolly
90'
91'
Michael Morrison
Ra sân: Marlon Pack
Ra sân: Marlon Pack
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Morecambe
Portsmouth
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
7
13
Sút Phạt
12
35%
Kiểm soát bóng
65%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
282
Số đường chuyền
517
64%
Chuyền chính xác
79%
13
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
45
Đánh đầu
43
20
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
23
4
Đánh chặn
4
27
Ném biên
23
16
Cản phá thành công
23
10
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
80
Pha tấn công
124
47
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Morecambe
3-4-2-1
4-4-2
Portsmouth
1
Ripley
6
Delaney
16
Bedeau
22
OConnor
2
Love
15
Weir
20
Shaw
21
Cooney
25
Major
17
Watts
23
Phillips
1
Griffith...
2
Swanson
20
Raggett
4
Robertso...
6
Ogilvie
15
Dale
8
Tunnicli...
7
Pack
27
Koroma
9
Bishop
19
Scarlett
Đội hình dự bị
Morecambe
Dylan Connolly
11
Arthur Gnahoua
14
Cole Stockton
9
Max Melbourne
3
Ousmane Fane
8
Adam Smith
12
Farrend Rawson
5
Portsmouth
28
Michael Morrison
10
Joe Pigott
3
Denver Jay Hume
25
Jade Jay Mingi
18
Reeco Hackett-Fairchild
16
Joseff Morrell
21
Joshua Oluwayemi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
3.33
49.67%
Kiểm soát bóng
51%
10.33
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.7
2.2
Bàn thua
0.9
4.3
Phạt góc
4.3
2.4
Thẻ vàng
1.9
2.9
Sút trúng cầu môn
4.6
45.8%
Kiểm soát bóng
56.7%
11.3
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Morecambe (51trận)
Chủ
Khách
Portsmouth (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
11
8
1
HT-H/FT-T
4
1
7
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
5
2
2
7
HT-B/FT-H
2
1
3
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
5
HT-B/FT-B
4
5
3
9